Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Idle hours” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.293) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'bitəli /, Phó từ: cay đắng, chua chát, the widow smiles bitterly to her neighbours, người đàn bà goá mỉm cười chua chát với những người hàng xóm
  • / ʌn´sivil /, Tính từ: bất lịch sự; thô lỗ; vô lễ, Từ đồng nghĩa: adjective, be uncivil to the neighbours, bất lịch sự với hàng xóm, abrupt , bad-mannered...
  • Thành Ngữ:, the rotten apple injures its neighbours, (tục ngữ) con sâu làm rầu nồi canh
  • ngựa, sức ngựa, mã lực (công suất), mã lực, sức ngựa (1mã lực =0.7457kw), Địa chất: mã lực, công suất, electric horsepower hour, sức...
  • / ɛkstrə'mærɪtl /, Tính từ: ngoại tình, ngoài hôn thú, hôn nhân, ngoại tình, he had extra-marital relations with one of his neighbours, anh ta ngoại tình với một cô láng giềng
  • tuvalu, formerly known as the ellice islands, is a polynesian island nation located in the pacific ocean midway between hawaii and australia. its nearest neighbours are kiribati, samoa and fiji. comprising 4 reef islands and 5 true atolls, with a total...
  • / jɔ:'self /, Đại từ phản thân ( số nhiều .yourselves): tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình, how's yourself?, (từ lóng) còn anh có khoẻ không?, you must wash yourself,...
  • Thành Ngữ:, yours faithfully, yours, trân trọng
  • Thành Ngữ:, to show one's colours , to stick to one's colours, trung thành, kiên định (với ý định của mình, với đảng phái...)
  • Nghĩa chuyên ngành: tuyến đường đua, Từ đồng nghĩa: noun, course , hippodrome , oval , paddock , path , racecourse...
  • / jɔ:'selvz /, yourselves là dạng từ thuộc dạng só nhiều của yourself .,
  • có quyền truy đòi, draft with recourse, hối phiếu có quyền truy đòi, with recourse letter of credit, thư tín dụng có quyền truy đòi
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adrift , all at sea , astray , bewildered , discombobulated , lost , mixed-up , not adjusted , off-beam , off-course ,...
  • Thành Ngữ:, in due course, đúng lúc; đúng trình tự
  • Thành Ngữ:, stand of colours, nh?ng c? c?a trung doàn
  • Thành Ngữ:, to desert the colours, (quân sự) đào ngũ
  • Thành Ngữ:, with flying colours, với kết quả mỹ mãn
  • Thành Ngữ:, one's true colours, bộ mặt thực
  • Idioms: to be with the colours, tại ngũ
  • Thành Ngữ:, to come off with flying colours, thành công rực rỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top