Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Knuckle sandwich” Tìm theo Từ | Cụm từ (227) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: bánh xăng-đúych trần, a danish open-sandwich, một cái bánh xăng-đúych trần kiểu Đan mạch
  • / ´sændwitʃ /, Danh từ: bánh xăng-đúych, (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa, người đeo bảng quảng cáo (trước ngực và sau lưng) (như) sandwich-man, Ngoại...
  • / ´sændwitʃ¸mæn /, danh từ, người đeo bảng quảng cáo (trước ngực và sau lưng) (như) sandwich,
"
  • Thành Ngữ:, to get a rap on ( over ) the knuckles, bị đánh vào đốt ngón tay
  • Thành Ngữ:, near the knuckle, (thông tục) gần đi đến chỗ thô tục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...)
  • Thành Ngữ:, to ride sandwich ( bodkin ), đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người
  • Thành Ngữ:, to knuckle down, đầu hàng, chịu khuất phục
  • swivel joint that provides free movement for steering knuckle and control arm., khớp cầu,
  • Thành Ngữ:, to knuckle under, đầu hàng, chịu khuất phục
  • Thành Ngữ:, to knuckle down to one's work, tích cực (kiên quyết) bắt tay vào việc
  • cách nhiệt kiểu panen lớp kẹt, cách nhiệt kiểu panen sanwich, cách nhiệt kiểu tấm lắp ghép,
  • tích sảndịch,
  • tế bào sảndịch,
  • tích sảndịch âm đạo,
  • sảndịch đỏ,
  • sảndịch lẫn máu,
  • / ´θri:¸dekə /, danh từ, thuyền buồm có ba boong, sanwich ba lớp bánh mì, tiểu thuyết ba tập,
  • / trʌkəl /, Danh từ: như truckle-bed, Nội động từ: ( + to somebody) luồn cúi, xu phụ, Từ đồng nghĩa: verb, to truckle to someone,...
  • như swashbuckler,
  • / ´trʌndl¸bed /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như truckle-bed,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top