Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Land of milk and honey ” Tìm theo Từ | Cụm từ (136.802) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, land of milk and honey, nơi đầy đủ sung túc
  • / ´milk¸toust /, danh từ, người nhút nhát, người nhu nhược, Từ đồng nghĩa: noun, milksop , mollycoddle , weakling
  • / 'founi /, như phoney, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, affected , artificial , assumed , bogus , counterfeit , forged , imitation , pseudo , put-on...
  • /'aislənd/, Quốc gia: iceland, officially the republic of iceland is a volcanic island nation in the northern atlantic ocean between greenland, norway, scotland, ireland and the faroe islands, cộng hòa ai-xơ-len...
"
  • / ´ælbə¸trɔs /, Danh từ: chim hải âu lớn, Từ đồng nghĩa: noun, cross to bear , disgrace , load , millstone , misery , woe , gooney , handicap , hindrance , mallemuck...
  • / ´hʌnid /, như honeyed,
  • / ´milk¸flout /, danh từ, xe phân phát sữa cho các nhà dân; xe đưa sữa,
  • / ´milkə /, Danh từ: người vắt sữa, con vật cho sữa, Kinh tế: bò sữa, người vắt sữa,
  • / ´milkiη /, Kinh tế: sự vắt sữa, vắt sữa,
  • / ´milkmən /, Danh từ: người bán sữa; người đi giao sữa, Kinh tế: người bán sữa, người giao sữa và sản phẩm sữa,
  • / ´milk¸wi:d /, Danh từ: (thực vật học) giống bông tai,
  • / ´milk¸wait /, tính từ, có màu trắng sữa,
  • / ´milk¸brʌðə /, danh từ, anh (em) do cùng một bà vú nuôi,
  • / ´hailəndə /, danh từ, dân vùng cao nguyên, ( highlander) dân vùng cao nguyên Ê-cốt,
  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • / ´milk¸geidʒ /, Danh từ: dụng cụ đo sữa, Kinh tế: cái đo tỷ trọng sữa,
  • / ´milk¸tu:θ /, danh từ, như baby tooth,
  • / ´milk¸ʃugə /, danh từ, (hoá học) lactoza,
  • / ´milk¸fi:və /, danh từ, (y học) sốt sữa,
  • / ´milk¸wɔ:k /, danh từ, chuyến đi giao sữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top