Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Land of milk and honey ” Tìm theo Từ | Cụm từ (136.802) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /'finlənd/, Quốc gia: vị trí: cộng hòa phần lan (the republic of finland) là một quốc gia thuộc khu vực bắc Âu. phần lan giáp với vương quốc thụy Điển về phía tây, liên bang...
  • / ´mili¸sekənd /, Danh từ: một phần nghìn giây, Xây dựng: milli giây, Điện lạnh: msec, Kỹ thuật...
  • / ´iə¸foun /, Điện tử & viễn thông: ống tai nghe, Kỹ thuật chung: ống nghe, equalizer for earphone, bộ bù ống nghe, single earphone, ống nghe đơn, telephone...
  • máy nghiền, máy nghiền (lăn), máy nghiền thô, máy xay lăn, trục nghiền, máy nghiền đá, coarse-crushing mill, máy nghiền thô, fine-crushing mill, máy nghiền mịn
  • / ´fa:ðə¸lænd /, Danh từ: Đất nước, tổ quốc, Từ đồng nghĩa: noun, home , motherland , native land , the old country , birthplace , homeland
  • / pɔl´tru:n /, Danh từ: người nhát gan, Từ đồng nghĩa: noun, craven , dastard , funk , chicken , coward , milksop , varlet , weakling , yellowbelly
  • Thành Ngữ:, it is no use crying over spilt milk, kêu ca cũng bằng thừa
  • Tính từ: sấy khô và làm thành bột, có bụi, dạng bột, dạng bụi, đã nghiền thành bột, powdered milk, sữa bột, powdered eggs, trứng...
  • / 'bʌtəmilk /, Danh từ: kho thực phẩm (ở các trường đại học anh), nước sữa,
  • viết tắt, giáo hội anh quốc ( church of england),
  • như honey eater,
  • / ¸fɔ:mju´leiik /, tính từ, có tính cách công thức, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace , cut-and-dried , garden , garden-variety , indifferent , mediocre , plain , routine , run-of-the-mill...
  • như skimmed milk, sữa gầy, sữa không béo,
  • Thành Ngữ:, the milk of human kindness, nhân chi sơ, tính bổn thiện
  • Danh từ: sữa không kem, Thực phẩm: sữa phân lập, Kinh tế: sữa phân lập, skimmed-milk powder, bột sữa phân lập
  • / lju: /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, in lieu of, thay cho, to take milk in lieu of coffee, uống sữa thay cho cà phê, stead , instead , place , substitute
  • / ´pɔtid /, tính từ, mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu, rút ngắn, đơn giản hoá (sách..), a potted history of england, lịch sử giản yếu nước anh
  • /tæd/, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) đứa trẻ nhỏ (nhất là con trai), (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) mẩu nhỏ; một tí; một chút, just a tad more milk, thêm một tí...
  • / mæ´milə /, Danh từ, số nhiều .mamillae /m“'mili:/: núm vú, đầu vú,
  • / ´hju:mə¸naiz /, Ngoại động từ: làm cho có lòng nhân đạo, làm cho có tính người, nhân tính hoá, Từ đồng nghĩa: verb, to humanize cow's milk, làm cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top