Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make mention of” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.430) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make a market of one's honour, bán rẻ danh dự
  • Thành Ngữ:, that makes two of us, (thông tục) hai chúng ta là một
  • / ¸mʌltidai´menʃənəl /, Toán & tin: đa chiều, Kỹ thuật chung: nhiều chiều, nhiều thứ nguyên, multidimensional array, mảng đa chiều, multidimensional...
  • Thành Ngữ:, money makes the mare go, có tiền mua tiên cũng được
  • / ´si:mstris /, Danh từ: cô thợ may, Từ đồng nghĩa: noun, dressmaker , needleworker , sewer , tailor
  • dòng ngấm, dòng chảy thấm qua, dòng thấm, steady seepage flow, dòng thấm ổn định, steady state seepage flow, dòng thấm ổn định, three dimensional seepage flow, dòng thấm ba chiều, two dimensional seepage flow, dòng thấm...
"
  • Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .unmake: Tính từ: không dọn, không được sắp xếp gọn...
  • / ˈsɛnətər /, Danh từ: (viết tắt) sen thượng nghị sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, lawmaker , legislator , politician , statesman
  • / ˈlɛktʃərər /, Danh từ: người diễn thuyết, người thuyết trình, giảng viên đại học, Từ đồng nghĩa: noun, declaimer , speechifier , speechmaker , docent...
  • / di´kleimə /, danh từ, người bình thơ, người ngâm thơ, nhà diễn thuyết hùng hồn, Từ đồng nghĩa: noun, lecturer , speechifier , speechmaker
  • Thành Ngữ:, the shoemaker's wife is always the worst shod, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu
  • Thành Ngữ:, to lie on the bed one has made, as one makes one's bed, so one must lie in it
  • như detention centre,
  • lại lần nữa, một cách có sửa đổi, cải tiến, lùi lại, chống lại, reprint, in lại, rewrite, viết lại có chỉnh lý, remake, làm lại, recall, nhắc lại, retract,...
  • / ´mɔk¸ʌp /, Danh từ: mô hình, maket, Kỹ thuật chung: mẫu, mô hình, mô hình thử nghiệm, mock-up method of design, phương pháp thiết kế theo mô hình, mock-up...
  • to make out, to make out (tiếng lóng), xem thêm make, đặt, dựng lên, lập to make out a plan, đặt kế họach, to make out a list, lập một danh sách, to make out a cheque, viết một tờ séc, hiểu, giải thích, tìm ra manh...
  • Thán từ: ( (viết tắt) của attention) nghiêm!,
  • / meid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .make: Tính từ: (động vật học) huấn luyện công phu, giả tạo, Được làm; được chế tạo,...
  • / '∫u:,meikə /, Danh từ: thợ đóng giày, Từ đồng nghĩa: noun, the shoemaker's wife is always the worst shod, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết...
  • người kiến tạo thị trường, người kinh doanh chứng khoán, người nắm thị trường, người thao túng thị trường, registered competitive market maker, người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top