Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ngữ” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.327) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'dɔ:mənt /, Tính từ: nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động, (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ, tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...), (thương...
  • / weivə(r) /, Nội động từ: lập loè, lung linh, chập chờn (ngọn lửa, ánh sáng), dao động, nao núng, không vững; núng thế, ( + between something and something) ngập ngừng, do dự, lưỡng...
  • / ´spɔilə /, Danh từ: người làm hư, người làm hỏng; vật làm hư, vật làm hỏng, tấm điều chỉnh độ ngẩng; tấm lái ngang, Xây dựng: tấm lái...
"
  • / ´ju:zə /, Danh từ: người dùng, người sử dụng; cái gì dùng, cái gì sử dụng, Xây dựng: sử dụng [người sử dụng], Cơ...
  • / kən'fju:zd /, Tính từ: bối rối, lúng túng, ngượng ngùng, ngại ngùng, rối rắm, loạn xạ, Kỹ thuật chung: lẫn lộn, Từ đồng...
  • Danh từ: (khoáng chất) kizengua, đất tảo cát, đá tảo cát, ki-zen-gua (khoáng), Địa chất: kizengua,
  • / ¸dju:¸ə´listik /, Tính từ: (triết học) nhị nguyên, (toán học) đối ngẫu, Kỹ thuật chung: đối ngẫu, nhị nguyên, dualistic correspondence, sự tương...
  • / ´trɔglə¸dait /, Danh từ: người hang động, người ở hang (người sống trong một cái hang; nhất là ở thời kỳ tiền sử), thú ở hang, người sống ẩn dật; ẩn sĩ, (động...
  • / wɪdθ; wɪtθ /, Danh từ: tính chất rộng, bề rộng, bề ngang, khổ (vải), (nghĩa bóng) tính chất rộng rãi, chiều (rộng), độ rộng, khoảng rộng, Nguồn...
  • Danh từ: tờ ngân phiếu không ghi tên người trả (người cầm tấm phiếu có thể tiện lợi sử dụng), ký hậu để trống, bối thư trống, ký hậu để trắng,
  • / weiʤ /, Danh từ ( (thường) số nhiều): tiền lương, tiền công(thường trả theo giờ, ngày, tuần), (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả, Ngoại động...
  • / ´i:kwə¸laizə /, Danh từ: người làm cho bằng nhau, người làm cho ngang nhau, (kỹ thuật) đòn cân bằng; bộ cân bằng, Xây dựng: bộ cân bằng, bộ...
  • / els /, Phó từ: khác, nữa, nếu không, Xây dựng: nếu không, Từ đồng nghĩa: adjective, anyone else ?, người nào khác?, anything...
  • / ´a:gənɔ:t /, danh từ, (thần thoại,thần học) a-gô-nốt (người anh hùng trong truyền thuyết đi tìm bộ lông tơ vàng), argonaut (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi tìm vàng (năm 1849 ở vùng ca-li-pho-ni), argonaut (động...
  • / ´grʌbə /, Danh từ: người xới, người bới, máy xới diệt cỏ, (từ lóng) người ăn ngấu nghiến, (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh học gạo, Xây dựng:...
  • / ´restivnis /, danh từ, sự không yên, sự bồn chồn, tính khó bảo, tính khó dạy; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ (người), tính bất kham, tính khó dạy (ngựa), Từ đồng...
  • / pɪər /, Danh từ: người cùng địa vị, người ngang hàng, người tương đương; người đồng tuế (người cùng tuổi), khanh tướng ( anh), nhà quý tộc (là nam giới), thượng nghị...
  • / ´vænga:d /, Danh từ: (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, (nghĩa bóng) người đi tiên phong (của một phong trào, mốt), ( định ngữ) tiên phong, Từ đồng...
  • / ¸ʌndi´prest /, tính từ, không bị hạ xuống, (nghĩa bóng) không bị suy sụp, vững (thị trường), (nghĩa bóng) không bị suy nhược, không bị kiệt sức (người), không bị hạ thấp, không bị uốn cong, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top