Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nhiêu” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.526) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tương ứng nhiều-nhiều,
  • tỷ lệ tín hiệu-nhiễu, tỷ số kí hiệu tiếng ồn (nhiễu âm),
  • sự tương ứng một chiều, tương ứng một-nhiều,
  • / ə'pɔintmənt /, Danh từ: sự bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ; sắc lệnh, ( số nhiều) đồ đạc, đồ trang bị,...
  • / dʌzn /, Danh từ số nhiều, không đổi: tá (mười hai), ( số nhiều) nhiều, ( số nhiều) bộ 12 cái, baker's (devil's, printer's long) dozen, tá 13 cái (một cái làm hoa hồng), Toán...
"
  • bre / ´plʊərəl /, name / 'plʊrəl /, Tính từ: (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều, nhiều, có hơn một, Danh từ: (ngôn ngữ học) số nhiều;...
  • Phó từ: mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả, sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sĩ..),
  • / prə´lifik /, Tính từ: mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả, sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sĩ..), Kinh tế:...
  • tỉ số tín hiệu-nhiễu, rf signal-to-interference ratio, tỉ số tín hiệu-nhiễu rf
  • / prə´lifikəsi /, tính từ, mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả, sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sĩ..), Từ đồng nghĩa: noun, prolific rabbits,...
  • Tính từ: không mắn (đẻ), không sinh sản nhiều, không sản xuất nhiều, không đẻ nhiều; không sai (quả), không lắm quả, không sáng...
  • bộ hạn chế nhiễu, hạn chế ồn, mạch hạn chế nhiễu âm, bộ hạn chế tạp nhiễu, bộ hạn chế tiếng ồn, bộ hạn chế tạp âm, bộ hạn chế tiếng ồn, anl ( automaticnoise limiter ), bộ hạn chế nhiễu...
  • lưới (xóa nhiễu) (ở đèn điện tử), lưới triệt, lưới triệt (nhiễu),
  • quan hệ một-nhiều, quan hệ một - nhiều,
  • lưới (xóa nhiễu) (ở đèn điện tử), lưới triệt (nhiễu),
  • / hau /, Phó từ: thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế, Liên từ:...
  • bắt màu quá nhiều, có quá nhiều thể nhiễm sắc,
  • / ´rætlt¸ræp /, Danh từ số nhiều: Đồ cà tàng, xe cà tàng xe tồng tộc, ( số nhiều) những đồ chơi mỹ thuật, những đồ chơi hiếm lạ, ( số nhiều) (thông tục) những đồ...
  • / ¸paiərou´tekniks /, Danh từ số nhiều: thuật làm pháo hoa; nghề làm pháo hoa; buổi biểu diễn pháo hoa, ( số nhiều) sự bắn pháo hoa, việc bắn pháo hoa, ( số nhiều) sự sắc...
  • nguồn gây ô nhiễm, nguồn nhiễu, interference source suppression, sự triệt nguồn nhiễu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top