Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhiêu” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.526) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chống ồn, sự loại trừ tạp âm, tính miễn nhiễm ồn, miễn trừ tạp nhiễu, tính chống tạp âm, tính miễn tạp âm, miễn trừ tiếng ồn, tính miễn trừ nhiễu,
  • Danh từ số nhiều: cửa gập, cửa gập, cửa gập (nhiều cánh),
  • / wɔnt /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) sự mong muốn có cái gì, nhu cầu, ( (thường) số nhiều) cái cần thiết, vật được yêu cầu, sự thiếu thốn, sự không đầy đủ, sự...
  • / ə´riə /, danh từ, ( số nhiều) việc đang làm dở, việc chưa làm xong, ( số nhiều) nợ còn khất lại, tiền thiếu lại, (từ cổ,nghĩa cổ) phía sau cùng, phần cuối cùng (đám rước...)
  • Danh từ: nhiễu, kếp, crêpe de chine, kếp trung quốc, crêpe paper, giấy kếp (có gợn (như) nhiễu)
  • Danh từ số nhiều: quý bà, cô nương, tiểu thư (số nhiều), phòng vệ sinh nữ (công cộng),
  • / ´step¸inz /, danh từ số nhiều, váy trong, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) giày hở gót,
  • hiệu nhiệt độ tương đương tạp nhiễu,
  • pha loãng cổ phiếu, sự phát hành cổ phiếu quá nhiều,
  • nhiệt độ tạp âm, nhiệt độ tạp nhiễu, nhiệt độ tiếng ồn, sky noise temperature, nhiệt độ tiếng ồn trời (vô tuyến vũ trụ)
  • sự thiếu nợ quá nhiều,
  • tỷ lệ tín hiệu-nhiễu,
  • Danh từ: sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa, sự sản xuất thừa, sản xuất quá nhiều, sản xuất...
  • thiếu nợ quá nhiều,
  • / ´wel´wɔ:n /, tính từ, dùng quá nhiều, nhàm, cũ rích, lặp đi lặp lại (nhóm từ...), rất sờn cũ (do dùng nhiều), Từ đồng nghĩa: adjective
  • / ´vespə /, Danh từ: ( vesper) sao hôm, (thơ ca) chiều, chiều hôm, ( số nhiều) (tôn giáo) buổi cầu kinh chiều, chuông chiều (đánh khi đọc kinh chiều) (như) vesper-bell, Từ...
  • / ´fɔ:seps /, Danh từ, dùng như số ít hoặc số nhiều: (y học) cái kẹp; cái cặp thai, ( số nhiều) bộ phận hình kẹp, Kỹ thuật chung: cái kẹp, kềm,...
  • / ´kɔmbou /, Danh từ ( số nhiều combos): (tiếng lóng) ban nhạc jazz, ban khiêu vũ, kết quả của sự kết hợp, a combo of too much caffeine and no food, kết quả của việc uống quá nhiều...
  • / u:dlz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn, Từ đồng nghĩa: noun, oodles of love, muôn vàn tình yêu, oodles of money, sự...
  • / ¸ouvə´rɔ:t /, Tính từ: phải làm việc quá nhiều; mệt rã rời (vì làm việc quá nhiều), căng thẳng, bối rối, gọt giũa quá kỹ càng, cầu kỳ, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top