Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nuts and bolts” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.243) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bulông có tai treo, đinh khuy, bu lông vòng, bulông vòng, đinh khuy, lifting eyebolt, bulông vòng nâng
  • đèn saybolt,
  • Danh từ: (như) kingbolt, (nghĩa bóng) trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính, bulông chính, chốt cái, trụ quay lái, nhân vật trụ cột, thành...
  • phân bố boltzmann,
  • động cơ boltzmann,
  • bulông chính xác, bu lông lắp sít, normal-precision bolt, bulông chính xác thường
  • đầu hình nấm, mushroom head column, cột có đầu hình nấm, mushroom-head bolt, bulông đầu hình nấm
  • đầu vuông, mũ vuông (đinh), lanhtô cửa, square head bolt, bù loong đầu vuông, square head screw, vít đầu vuông
  • / ´skizə¸ka:p /, Danh từ: (thực vật học) quả nứt; quả nẻ, Kinh tế: quả nẻ, quả nứt,
  • khởi động, start the engine and allow it to idle for 5 minutes, khởi động động cơ và chạy không tải 5 phút
  • / ´smeliη¸sɔlts /, danh từ số nhiều, muối ngửi (để chữa ngất, gồm amoni cacbonat và chất thơm), lọ muối ngửi (như) smelling-bottle,
"
  • sự phá đê quai, vết nứt, nứt [sự làm nứt],
  • / noudəl /, Tính từ: (thuộc) nút, Toán & tin: (thuộc) nút, Xây dựng: đầu mối, thuộc nút giàn, thuộc nút khung,
  • nútaschoff và tawara,
  • bệnh nấm crynebacterium minutissimium,
  • ban giám đốc, ban giám đốc, ban quản trị, hội đồng quản trị, hội đồng quản trị, board of directors meeting, cuộc họp hội đồng quản trị, board of directors minutes, biên bản cuộc họp hội đồng quản...
  • / ´aut´stændingli /, phó từ, khác thường; hết sức đặc biệt, play outstandingly, chơi rất hay, outstandingly good, hết sức tốt
  • Từ đồng nghĩa: adjective, outstanding , owing , payable , receivable , unpaid , unsettled
  • / kiηk /, Danh từ: nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...), sự lệch lạc (về tư tưởng, tính nết...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính lập dị; tính đỏng đảnh, (từ mỹ,nghĩa...
  • báo cáo kế toán, báo cáo kết toán, abbreviated accounts, báo cáo kế toán vắn tắt, articulated accounts, báo cáo kế toán hợp nhất, defective accounts, báo cáo kế toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top