Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Oasitic” Tìm theo Từ | Cụm từ (540) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, parasitical
  • / ¸pærə´sitikl /, như parasitic, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodsucking
  • / dʒu:iʃ /, Tính từ: (thuộc) người do thái, Từ đồng nghĩa: adjective, hasidic , hebrew , judaistic , semitic
"
  • motasilicat,
  • hệ thống treo moulton hydrolastic,
  • / ¸koupə´setik /, Tính từ, cũng copasetic: rất hài lòng,
  • Tính từ: thuộc fenzit, fenzit, felsitic texture, kiến trúc fenzit
  • / sibə´ritik /, tính từ, xa hoa ủy mị, thích hưởng lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, sybaritic pleasures, những thú vui hưởng lạc, epicurean , hedonic , hedonistic , voluptuary , voluptuous,...
  • Tính từ: (thuộc) mactensit, mactenxit, mactensit, martensitic steel, thép mactensit hóa già
  • Tính từ: dùng lối nói quanh co, dùng lối nói vòng vo, Từ đồng nghĩa: adjective, diffuse , long-winded , pleonastic...
  • / ¸fɔ:mə´listik /, tính từ, hình thức, hình thức chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , bookish , donnish , inkhorn , literary , pedantical , scholastic
  • Tính từ: liên trường, an interscholastic football match, một cuộc đấu bóng đá giữa nhiều trường trung học
  • / ¸pedə´gɔdʒik /, tính từ, sư phạm, giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , dogmatic , instructive , learned , professorial , profound , scholastic , teaching , educational , instructional...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter...
  • / græ´nitik /, Tính từ: (thuộc) granit, có granit, Kỹ thuật chung: granit, granitic layer, tầng granit, granitic marl, macnơ granit, granitic rock, đá granit, granitic...
  • viêm cơ, acute propressive myositis, viêm cơ cấp tiến triển, epidenic myositis, viêm cơ dịch tễ, myositis afrigore, viêm cơ do lạnh, myositis offificans, viêm cơ cốt hóa, myositis...
  • dương (+), a positive, cực dương, a positive, đầu nối dương, function of positive valves, hàm phần dương (của hàm số), negative and positive copying, sự sao chụp âm dương...
  • vị trí xung, ppm ( pulseposition modulation ), sự điều biến vị trí xung, pulse position modulation (ppm), điều chế theo vị trí xung, pulse position modulation (ppm), sự điều biến vị trí xung, pulse position modulator (ppm),...
  • (adj) thuộc quang đàn hồi, thuộc quang đàn hồi, quang đàn hồi, photoelastic analysis, phân tích quang đàn hồi, photoelastic method, phương pháp quang đàn hồi, photoelastic...
  • thứ tự dương, thứ tự thuận, positive sequence current, dòng điện thứ tự dương, positive sequence reactance, điện kháng thứ tự thuận, positive-sequence output, trở kháng thứ tự thuận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top