Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oasitic” Tìm theo Từ | Cụm từ (540) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / stɔ´kæstik /, Kỹ thuật chung: ngẫu nhiên, random disturbance , stochastic disturbance, nhiễu ngẫu nhiên, stochastic continuity, tính liên tục ngẫu nhiên, stochastic convergence, sự hội tụ...
  • / ¸mʌltipə´ziʃən /, Kỹ thuật chung: nhiều vị trí, multiposition relay, rơle nhiều vị trí, multiposition switch, chuyển mạch nhiều vị trí, multiposition switch, công tắc nhiều vị trí,...
  • lý thuyết dẻo, lý thuyết dẻo, nonlinear plastic theory, lý thuyết dẻo phi tuyến tính, plastic theory method, phương pháp lý thuyết dẻo, plastic theory of failure, lý thuyết dẻo về sự phá hỏng
  • luật hợp thành, induced composition law, luật hợp thành cảm sinh, stable for an exterior composition law, ổn định đối với luật hợp thành ngoài, stable for an interior composition law, ổn định đối với luật hợp...
  • cứng-dẻo, rigid-plastic system, hệ cứng dẻo, rigid-plastic theory, lý thuyết cứng dẻo
  • vị trí giới hạn, vị trí cuối, vị trí giới hạn, end position switch, công tắc vị trí cuối, exact end position, vị trí cuối chính xác, relative end position, vị trí cuối tương đối
  • độ co giãn, thu trương lợi tức, income elasticity of demand, độ co giãn của cầu theo thu nhập, income elasticity of demand, độ co giãn của mức cầu theo thu nhập, income elasticity of imports, độ co giãn của nhập...
  • đất feralitic,
  • độ co giãn của cầu, tính co dãn của mức cầu, tính co giãn của mức cầu, elasticity of demand and supply, độ co giãn của cầu và của cung, income elasticity of demand, độ co giãn của cầu theo thu nhập, price elasticity...
  • đới đàn hồi, vùng đàn hồi, khoảng đàn hồi, miền đàn hồi, miền đàn hồi, apparent elastic range, miền đàn hồi biểu kiến, apparent elastic range, miền đàn hồi quy ước, stresses in the elastic range, ứng...
  • Tính từ: co vào bản thân mình, Từ đồng nghĩa: adjective, egocentric , egoistic , egoistical , egomaniacal , egotistical...
  • chất dẻo nhiệt, nhựa dẻo nóng, nhựa nhiệt dẻo, nhựa dẻo nóng, mold for thermoplastics, khuôn đúc nhựa dẻo nóng, mould for thermoplastics, khuôn đúc nhựa dẻo nóng,...
  • như egotistic, Từ đồng nghĩa: adjective, conceited , egoistic , egoistical , narcissistic , vain , vainglorious , egocentric , egomaniacal , self-absorbed ,...
  • đĩasilic cacbua,
  • / ə'mid /, Giới từ: giữa, ở giữa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: preposition, Từ trái nghĩa: preposition,...
  • / ´fikʃənəl /, Tính từ: hư cấu, tưởng tượng, Xây dựng: hư cấu, Từ đồng nghĩa: adjective, fanciful , fantastic , fantastical...
  • sự feralitic hóa,
  • / ´plaiənsi /, như pliability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliantness , resilience , resiliency...
  • / ˈfɪktɪv /, Tính từ: hư cấu, tưởng tượng, Từ đồng nghĩa: adjective, fanciful , fantastic , fantastical , fictional , invented , made-up
  • như malleability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , plasticity , pliability , pliableness , pliancy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top