Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phúng viếng” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.994) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri´fektəri /, Danh từ: phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện...), Xây dựng: nhà ăn (trong tu viện), phòng ăn (trong tu viện)
  • Danh từ: thợ bện dây thừng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tiếng địa phương) người chăn bò,
  • / pitʃt /, Tính từ: dốc xuống, không bằng phẳng (mái nhà), Kỹ thuật chung: có độ nghiêng, dốc,
  • / ʌn´vizitid /, Tính từ: không ai thăm viếng, không ai tham quan, chưa ai ghé đến, unvisited island, hòn đảo chưa ai ghé đến
  • / ´intəvju:ə /, Danh từ: người gặp riêng (những người đến xin việc làm), người phỏng vấn, lỗ nhòm (trong cửa vào), Kinh tế: người phỏng vấn,...
  • giếng thùng cũi, lồng thang giếng, Địa chất: giếng thùng cũi,
  • / ˈvɪzɪtənt /, Tính từ: (thơ ca) đến thăm, thăm viếng, Danh từ: (thơ ca) người đến thăm, khách, (động vật học) chim di trú, Từ...
  • Danh từ: người bình thơ; người yêu thơ, người đọc một cách hùng hồn khoa trương, giếng phun, tàu đánh cá voi,
  • hoàn tất giếng vĩnh viễn,
  • / sə´tirik /, Tính từ: châm biếm, trào phúng; có chứa đựng sự nhạo báng, dùng lối nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, satiric poem, thơ trào phúng,...
  • / ´lɔp¸saidid /, Cơ khí & công trình: cong lệch, không phẳng, Kỹ thuật chung: không cân, (adj) không cân, lệch, nghiêng,
"
  • chất thải phóng xạ tầm thấp (llrw), chất thải ít nguy hại hơn những chất gắn liền với hoạt động của lò phản ứng hạt nhân, có nguồn gốc từ bệnh viện, phòng nghiên cứu, cơ sở công nghiệp nhất...
  • (chứng) sợ nói , (chứng) sợ tiếng nói, sợ tiếng động .,
  • miệng vòi phun, miệng vòi phun,
  • danh từ, một diễn viên, một nhân vật rất nổi tiếng hoặc quan trọng,
  • hệ thống làm việc trong đó nhân viên ko có bàn làm việc riêng nhưng được phân bổ không gian làm việc theo nhu cầu của họ. hệ thống cho phép truy cập vào dịch vụ và cơ sở dữ liệu của hãng thông...
  • nắp đậy bình xăng, nắp miệng thùng, nắp bình điện, nắp bình xăng, nắp đậy, nắp miệng rót, thùng chứa, flip-top filler cap, nắp bình xăng loại bật lên, oil filler cap, nắp miệng rót dầu
  • điểm lộ giếng phun, lưu lượng giếng phun,
  • chất thải phóng xạ tầm thấp (llrw), chất thải ít nguy hại hơn những chất gắn liền với hoạt động của lò phản ứng hạt nhân, có nguồn gốc từ bệnh viện, phòng nghiên cứu, cơ sở công nghiệp nhất...
  • ketxon hở, giếng chì vì thả, thùng chắn mở, giếng chìm, phao thùng, open caisson foundation, móng trên ketxon hở, open caisson sinking, sự hạ giếng chìm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top