Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sách” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.957) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • van của tĩnh mạch chủ dưới, van eustachi,
  • Phó từ: một cách sâu sắc; hết sức, một cách sâu sắc, thâm thúy (ý tưởng..), profoundly disturbed, hết sức lo âu, profoundly grateful,...
  • chuỗi hạch bạch huyết động mạch dạ dày trái,
  • hạch bạch huyết động mạch môn vị,
"
  • hạch bạch huyết thắt bụng động mạch chủ,
  • hạch bạch huyết thắt bụng động mạch chủ,
  • giải phẫu lấy một số hạch bạch cầu dưới nách.,
  • nhóm hạch bạch huyết chính củađộng mạch kết tràng phải,
  • nhóm hạch bạch huyết chính của động mạch kết tràng phải,
  • Danh từ: Đisacarit, một carbohydrate gồm hai monasaccharide nối với nhau,
  • to make out, to make out (tiếng lóng), xem thêm make, đặt, dựng lên, lập to make out a plan, đặt kế họach, to make out a list, lập một danh sách, to make out a cheque, viết một tờ séc, hiểu, giải thích, tìm ra manh...
  • thâm hụt ngân sách, thâm hụt ngân sách, bội chi ngân sách, thâm hụt ngân quỹ, thâm hụt ngân sách, thâm thủng ngân sách, thâm hụt ngân khố, government budget deficit, thâm hụt ngân sách của chính phủ, slash...
  • / ´klenziη /, Kỹ thuật chung: làm sạch, sự làm sạch, sự lọc sạch, Kinh tế: sự làm sạch, sự sát trùng, cleansing compound, chất làm sạch, cleansing...
  • / ʃa:´trə:z /, Danh từ: tu viện của dòng thánh bru-nô, rượu sactơrơ, màu lục nhạt, Kinh tế: rượu saccho,
  • / ´buk¸ʃelf /, Danh từ: giá sách, kệ sách, Xây dựng: kệ sách, giá sách,
  • quỹ ngoài ngân sách, chương mục ngoài ngân sách, tài khoản ngoài ngân sách, trương mục ngoài ngân sách,
  • / blip /, Danh từ: Đốm sáng trên màn hình radar, tiếng nổ lách tách, Toán & tin: điểm nhạy quang, Điện: vạch sáng,...
  • / ´ski:miη /, Tính từ: có kế hoạch, có mưu đồ, Toán & tin: phối hợp (màu sắc), Xây dựng: phối hợp màu sắc,
  • ngoại ngân sách, extra-budgetary accounts, chương mục ngoài ngân sách, extra-budgetary accounts, tài khoản ngoài ngân sách, extra-budgetary accounts, trương mục ngoài ngân sách,...
  • Thành Ngữ:, to rub off, lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top