Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sách” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.957) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: bằng chấm và gạch, tạch tè, chấm-vạch, dot-and-dash code, mã moóc (bằng chấm và gạch)
  • / in´skraib /, Ngoại động từ: viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên), Đề tặng (sách, ảnh...), ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...), xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ...
  • / daɪs /, Danh từ: số nhiều của die, trò chơi súc sắc, Ngoại động từ ( + .way): Đánh súc sắc thua sạch, kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải), thái...
  • / im´print /, Danh từ: dấu vết, vết in, vết hằn, Ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày xuất bản, số lượng... ở đầu hoặc cuối sách)...
  • / im'pjuə /, Tính từ: không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế, không trinh bạch, không trong trắng, có pha trộn, pha tạp; có lẫn màu khác, (nghệ thuật) không trong sáng;...
  • / im´pjuəriti /, Danh từ: sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ( (cũng) impureness), chất bẩn, sự không trinh bạch, sự không trong trắng, tính pha trộn,...
  • / 'pʌbli∫ /, Ngoại động từ: công bố; ban bố (sắc lệnh...), làm cho mọi người biết đến (cái gì), xuất bản (sách...); đưa xuất bản, Đưa tin, công chiếu, ra mắt (ngành...
  • / ,rektifi'kei∫n /, Danh từ: sự sửa chữa; sự sửa cho thẳng; sự được sửa chữa; vật được sửa chữa, sự sửa chữa, sự đính chính (sách..), (vật lý) sự chỉnh lưu, (hoá...
  • / ə'piərəns /, Danh từ: sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà, ngoại quan, sự xuất bản (sách), diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong...
  • / spesifi'kei∫ns /, chi tiết kỹ thuật, đặc điểm kĩ thuật, đặc điểm kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, điều khoản, điều kiện xây dựng, quy cách xây dựng, điều kiện sách, điều...
  • / bæk /, Danh từ: lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), Đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ trong cùng, (thể dục,thể thao) hậu vệ,
  • / ´raitiη /, Danh từ, số nhiều writings: sự viết; sự viết văn (nhất là sách), chữ viết (viết hay in ra), văn phong (phong cách của văn được viết ra), kiểu viết, lối viết,...
  • / 'bækiɳ /, Danh từ: sự giúp đỡ; sự ủng hộ, ( the backing) những người ủng hộ, sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách), sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui,...
  • / 'raitə /, Danh từ: người viết (đang viết hay đã viết một cái gì), người viết chữ (người viết ra các chữ theo một cách nào đó), nhà văn; tác giả, người thư ký, sách...
  • / pa:t /, Danh từ: phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch, ( số nhiều)...
  • / ´ri:diη /, Danh từ: sự đọc, sự xem (sách, báo...), there's much reading in it, trong đó có nhiều cái đáng đọc, sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một...
  • nang hạch bạch huyết lách,
  • hạch bạch huyết bụng-động mạch-chủ,
  • / peidʒ /, Danh từ: trang (sách...), tờ; bản thân tờ giấy, trang sử (nghĩa bóng), cậu bé phục vụ cho người có địa vị hoặc cô dâu, em nhỏ mặc đồng phục làm phục vụ ở...
  • hạch bạch huyết chuỗilách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top