Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Slim pickings” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.989) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tikiη¸ɔf /, danh từ, số nhiều tickings-off, (thông tục) sự quở trách, sự la mắng, to give somebody a good ticking-off, mắng ai một trận nên thân
  • Danh từ số nhiều của picking: Đồ nhặt mót được; đồ thừa, vụn thừa, món bở; bổng lộc, đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài,...
  • bệnh run tay (packingson),
  • thủy lực học, Địa chất: sự khai thác bằng sức nước, applied hydraulicking, thủy lực học ứng dụng, engineering hydraulicking, thủy...
  • / ´nit¸pikiη /, tính từ, có tính cách xoi mói, bới lông tìm vết, danh từ, sự xoi mói, nit-picking questions, những câu hỏi có ý bới lông tìm vết
  • Thành Ngữ:, alive and kicking, còn sống khoẻ mạnh
  • / ¸ædju´leiʃən /, danh từ, sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, applause , audation , blandishment , bootlicking...
"
  • / ´slimiη /, Kỹ thuật chung: sự nghiền mịn,
  • / ´mɔzləm /, như muslim,
  • / ´slimzi /, tính từ, không có thực chất, bạc nhược, mềm yếu,
  • / ´likiη /, Danh từ: sự liếm; cái liếm, sự đánh bại, Từ đồng nghĩa: noun, to get a licking, bị đánh bại, flogging , hiding , lashing , thrashing , whipping...
  • / ´slimnis /, danh từ, dáng dong dỏng cao, dáng thon nhỏ, tính xảo quyệt,
  • Tính từ: màu da, hồng nhạt, flesh-coloured stockings, vớ (bít tất) màu da chân
  • Tính từ: có một đường khâu nói, có nhiều đường khâu nối, seamed stockings, bít tất khâu nối
  • bảng nồng độ, bàn tuyển, bàn đãi, Địa chất: bàn gằn, bàn đãi, slime concentrating table, bảng nồng độ bùn khoan
  • Tính từ: (thuộc) hồi giáo, Danh từ: tín đồ hồi giáo, a muslim leader, thủ lĩnh hồi giáo
  • sóng milimet, millimeter-wave amplifier, sự khuếch đại sóng milimet, millimeter-wave magnetron, manhetron sóng milimet, millimeter-wave source, nguồn sóng milimet, millimeter-wave tube, đèn sóng milimet
  • mm, milimet, millimeter (mm), milimét, millimeter wave, sóng milimet, millimeter waves (mmw), các sóng milimet, millimeter-wave amplifier, sự khuếch đại sóng milimet, millimeter-wave magnetron,...
  • sóng milimet, millimetre-wave amplification, sự khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave amplifier, bộ khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave mangnetron, manhetron sóng milimet, millimetre-wave source, nguồn sóng milimet, millimetre-wave...
  • / di´pri:ʃiətəri /, như depreciative, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , derogative , derogatory , detractive , low , pejorative , slighting , uncomplimentary
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top