Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Strike an attitude” Tìm theo Từ | Cụm từ (267.201) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i'revərənt /, Tính từ: thiếu tôn kính, bất kính, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an irreverent attitude,...
  • / ¸ɔf´hændid /, tính từ, như offhand, an offhanded attitude, một thái độ tự nhiên
  • phi lịch sử, an ahistoric attitude, một thái độ phi lịch sử
  • Tính từ: ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên, a patronising manner, cung cách kẻ cả, a patronising attitude, thái độ kẻ cả
"
  • / im'plɔ:riɳ /, tính từ, cầu khẩn, khẩn nài, van xin, imploring attitude, thái độ khẩn nài, thái độ van xin
  • / ¸pjuəri´tænikl /, Tính từ: như puritanic, puritan, Từ đồng nghĩa: adjective, a puritanic attitude, một thái độ khắc khe, a puritanic upbringing, một sự giáo...
  • / di'laitid /, Tính từ: vui mừng, hài lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a delighted attitude, thái độ...
  • / sig´nifikətiv /, Tính từ: có ý nghĩa; chứng tỏ, an attitude significative of willingness, thái độ chứng tỏ sự tự nguyện
  • / in´æptnis /, như inaptitude,
  • / ¸inig´zæktnis /, như inexactitude,
  • / 'ætitju:d /, Danh từ: thái độ, quan điểm, one's attitude towards a question, quan điểm đối với một vấn đề, tư thế, điệu bộ, dáng dấp, Kinh tế:...
  • / ¸æti´tju:di¸naiz /, như attitudinise, Từ đồng nghĩa: verb, pose , impersonate , masquerade , pass , posture
  • / ´mɔ:reiz /, Danh từ ( số nhiều): tục lệ, tập tục, Từ đồng nghĩa: noun, attitude , codes , established ways , etiquette , formalities , manners , morals , policies...
  • / mis´ti:k /, Danh từ: không khí thần bí, thuật thần bí, Từ đồng nghĩa: noun, attitude , awe , character , charisma , charm , complex , fascination , glamour , magic...
  • / dɪˈminər /, Nghĩa chuyên ngành: cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, address , air , attitude , bearing , carriage , comportment , conduct , deportment , disposition , mien...
  • như exactitude, Toán & tin: [tính, độ] chính xác, tính đúng đắn, tính khớp, Nghĩa chuyên ngành: khớp,...
  • / 'stændpɔint /, Danh từ: quan điểm, lập trường, Từ đồng nghĩa: noun, angle , attitude , judgment , opinion , outlook , point of view , stance , stand , view , viewpoint...
  • / ´hipəkrit /, Danh từ: kẻ đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, actor , attitudinizer , backslider , bigot , bluffer , casuist , charlatan...
  • / ´æptnis /, danh từ, (như) aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng, Từ đồng nghĩa: noun, aptitude , bent , faculty , flair , genius , gift , head...
  • Thành Ngữ:, a debt of gratitude, sự hàm ơn, sự mang ơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top