Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strike an attitude” Tìm theo Từ | Cụm từ (267.201) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ thập tiền, thang thập tiền, độ lớn, bậc độ lớn, cấp khuyếch đại, an order of magnitude: một cấp khuyếch đại, two orders of magnitude: hai cấp khuyếch đại,
  • Thành Ngữ:, to stroke somebody's hair the wrong way, làm ai phát cáu
  • Thành Ngữ:, to make great strides, tiến bộ, tiến triển theo chiều hướng tốt
  • Tính từ: có vằn, có sọc, có khía, có nếp nhăn, Từ đồng nghĩa: verb, stripe , variegate
  • Thành Ngữ:, to take obstacle in one's stride, vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)
  • như lustrine, sự đánh bóng, sự mài nhẵn,
  • Thành Ngữ:, to stroke somebody down, làm ai nguôi giận
  • / ´trʌdʒən /, Danh từ: kiểu bơi trơtjơn (như) trudgen stroke,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quốc kỳ mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, stars and stripes , star-spangled banner
  • Thành Ngữ:, the first blow ( stroke ) is half the battle, good beginning is half the battle
  • Từ đồng nghĩa: adjective, suffering , wretched , cursed , depressed , distressed , doleful , grieved , impaired , stricken
  • Thành Ngữ:, to get into one's stride, (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp
  • nội tiếp, nội tiếp, inscribed angle, góc nội tiếp, inscribed circle, vòng tròn nội tiếp, inscribed circle, vòng (tròn) nội tiếp, inscribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn...
  • Thành Ngữ:, to make great , rapid ... stride, tiến bộ tốt, nhanh..; cải tiến nhanh
  • Kinh tế: mô hình stackelberg, mô hình stackelberg, stackelberg model, mô hình stackelberg
  • / v. ɪkˈstrækt , ˈɛkstrækt ; n. ˈɛkstrækt /, Danh từ: Đoạn trích, (hoá học) phần chiết, (dược học) cao, Ngoại động từ: trích (sách); chép (trong...
  • Danh từ: sự bấm phím trên bàn phím, đánh phím, nhấn phím, sự gõ phím, sự nhấn phím, keystroke verification, kiểm tra nhấn phím
  • đi tới một thỏa thuận,
  • Thành Ngữ:, to take something in one's stride, vượt qua dễ dàng
  • Idioms: to be at strife ( with ), xung đột(với)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top