Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “THABET【Đi Vào Link∶ bet8866.net 】Trang Website Chính Thức, THABET 516, THABET 516 THA CASINO, THABET CASINO, THABET THA CASINO, THABET GG.” Tìm theo Từ | Cụm từ (77.464) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bản báo cáo tình trạng tài chính lưu động, bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ,
"
  • / 'inflʌks /, Danh từ: sự chảy vào, sự tràn vào, dòng (người...) đi vào (nơi nào), cửa sông, Cơ khí & công trình: dòng nước vào, Điện...
  • / juːˈniːkli /, Trạng từ: Đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một, duy nhất, vô song (không có cái gì giống hoặc bằng), chỉ liên quan đến một người (một nhóm, một vật),...
  • Thành Ngữ:, to run at, nh?y vào, lao vào, xông vào dánh (ai)
  • / pri´zʌmptʃuəsnis /, danh từ, tính tự phụ, tính quá tự tin, tính kiêu ngạo, tính quá táo bạo (trong hành động), Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness...
  • / ´tu:liη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự gia công bằng máy, việc trang bị dụng cụ máy móc, sự hiệu chỉnh (máy công cụ), sự giập hình trang trí (vào gáy sách), Xây...
  • Danh từ: tấm ván thẳng đứng bảo vệ vách tường hào, tấm gia cố thẳng đứng,
  • / wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng từ: tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
  • / ¸in´rɔ:t /, Tính từ: xen lẫn; dát vào, trang trí (vải) (bằng hình, hoa...)
  • Danh từ: sự cho vào bao, sự cho vào ống, (sinh vật học) sự lõm vào, (y học) bệnh lồng ruột, thụt vào,
  • / ´gouiηz¸ɔn /, danh từ số nhiều, tư cách; cách xử sự, hành vi, hành động, cử chỉ, việc xảy ra; tình hình biến chuyển, strange goings-on, cách xử sự kỳ cục lạ lùng
  • / və:´bousnis /, danh từ, sự dài dòng; tính dông dài (của báo cáo, bài văn...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / 'pɔkit /, Danh từ: túi (quần, áo); túi đựng (trong xe hơi, vali..), bao ( 75 kg), túi tiền, nhóm biệt lập; ổ (nhất là trong chiến đấu), (thể dục thể thao) túi lưới, túi hứng...
  • / in'stɔ:l /, Ngoại động từ: Đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...), làm lễ nhậm chức cho (ai), Từ đồng...
  • Trạng từ: thẳng thắn, trung thực, tell me frankly what's wrong, hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục trặc, frankly , i couldn't care less, thành thật mà nói, tôi không thể quan...
  • / ˈɪnˌteɪk /, Danh từ: Điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...), sự lấy vào; vật lấy vào; lượng lấy vào, Đường hầm thông hơi (trong mỏ), chỗ eo (bít tất, ống dẫn...
  • / ,instə'leiʃn /, Danh từ: sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...), lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt,...
  • / 'væniti /, Danh từ, số nhiều vanities: tính vô nghĩa/rỗng tuếch/hư ảo, ( số nhiều) chuyện phù hoa, hư hảo; sự hão huyền, tính kiêu căng tự phụ, lòng tự cao tự đại, sự...
  • / ´inlet /, Danh từ: vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo), vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lối vào, Toán & tin:...
  • / ə´seil /, Ngoại động từ: tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...), lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top