Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take a liking to” Tìm theo Từ | Cụm từ (416.853) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take a liking ( for )to, bắt đầu thích.
  • / 'dʒænitə /, Danh từ: như caretaker, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house...
  • Idioms: to have a liking for, yêu mến, thích.
  • / mis'teik /, Danh từ: lỗi, sai lầm, lỗi lầm, it's hot today and no mistake, không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng, Động từ .mistook; .mistaken: phạm...
"
  • / ´laikiη /, Danh từ: sự ưa thích, sự mến, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to have a liking for, yêu mến, thích,...
  • / bi´teik /, Động từ bất quy tắc ( .betook, .betaken): dấn thân vào, mắc vào, đam mê, to betake oneself to drink, đam mê rượu chè, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai
  • điện áp phóng lại, rate of rise of restriking voltage (rrrv), tốc độ tăng của điện áp phóng lại
  • Idioms: to be vastly mistaken, lầm to
  • axit betaketobutyric,
  • Idioms: to be condemned to the stake, bị thiêu
  • Thành Ngữ:, to talk for the sake of talking, nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì
  • / ´likiη /, Danh từ: sự liếm; cái liếm, sự đánh bại, Từ đồng nghĩa: noun, to get a licking, bị đánh bại, flogging , hiding , lashing , thrashing , whipping...
  • / ¸maunti´niəriη /, danh từ, sự leo núi, sự trèo núi, Từ đồng nghĩa: noun, alpinism , backpacking , hiking , hill-climbing , rock-climbing
  • / /ˈvɪʒuəli/ /, Phó từ: về thị giác, trong khi nhìn, nhìn bề ngoài, theo bề ngoài, visually handicapped, bị khuyết tật về thị giác, visually , the decor was very striking, nhìn bề ngoài,...
  • Idioms: to be mistaken about sb 's intentions, hiểu lầm ý định của người nào
  • Idioms: to be at stake, bị lâm nguy, đang bị đe dọa
  • Idioms: to do sth by mistake, làm việc gì một cách vô ý, sơ ý
  • Thành Ngữ:, quick / slow on the uptake, sáng ý/tối dạ; hiểu nhanh/chậm hiểu điều muốn nói
  • / mɔ:´tiʃən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như undertaker, Từ đồng nghĩa: noun, embalmer , funeral director
  • Idioms: to be staked through the body, (hình phạt đời xưa)bị đóng cọc xuyên lên ruột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top