Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take a liking to” Tìm theo Từ | Cụm từ (416.853) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, reinstated , taken back , welcomed home , pardoned
  • Thành Ngữ:, and so mistake, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
  • ( "takes what comes" student) học sinh, sinh viên không có tham vọng hoài bão, sao cũng được, được chăng hay chớ.,
  • Thành Ngữ:, put up stakes, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh
  • / ´i:kwə¸laiziη /, Kỹ thuật chung: cân bằng, equalizing bellows, hộp xếp cân bằng, equalizing charge, điện tích cân bằng, equalizing circuit, mạch cân bằng, equalizing current, dòng chảy...
  • Thành Ngữ:, be caught/taken short, (thông tục) đột nhiên cảm thấy cần phải đi vệ sinh
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) nước trên mặt, nước trên mặt, surface water intake, cửa lấy nước trên mặt
  • Phó từ: thiếu chính xác, sai sót, Từ đồng nghĩa: adverb, clumsily , crudely , badly , inadequately , mistakenly ,...
  • / mis´teiken /, Động tính từ quá khứ của .mistake: Tính từ: sai lầm, hiểu sai, hiểu lầm, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ˈhaʊsˌkipər /, Danh từ: bà quản gia, Từ đồng nghĩa: noun, caretaker , chambermaid , house cleaner , housemaid , housewife , maid , servant
  • Nghĩa chuyên ngành: nước sâu, Từ đồng nghĩa: noun, deep water deposit, trầm tích nước sâu, deep water intake, công trình lấy nước sâu, deep-water harbor,...
  • / pa:´teikə /, danh từ, người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ, a partaker in guilt, kẻ đồng phạm
  • / ´traifliη /, Tính từ: không quan trọng, tầm thường, vặt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, trifling mistake,...
  • Phó từ: nghiêm trọng, trầm trọng, you have been grievously mistaken in this affair, anh đã sai lầm nghiêm trọng trong việc này
  • / ´ga:dnə /, Danh từ: người làm vườn, Từ đồng nghĩa: noun, truck farmer , nurseryman , grower , seedsman , caretaker , landscaper , greenskeeper , horticulturist ,...
  • lưu hóa, liên kết ngang, sự liên kết ngang, sự lưu hóa, cross-linking agent, chất liên kết ngang, cross-linking agent, tác nhân liên kết ngang, radiation cross-linking, sự...
  • miệng loe (ở đầu ống), miệng hình chuông, miệng loa, miệng loe, ống loe, bell mouth intake, miệng loe để lấy nước, bell-mouth bend, khuỷu ống miệng loe
  • Toán & tin: lấy tích phân mặt;, under the i taken through a surface, dưới dấu tích phân, action i taken through a surface, tích phân tác dụng, auxiliarry i taken through a surface, tích phân...
  • như indiscretion, Từ đồng nghĩa: noun, bumble , crudeness , dropping the ball , dumb move , error , excitability , faux pas , folly , foolishness , fool mistake...
  • nước bề mặt, nước mặt, nước mưa, nước bề mặt, surface water heater, dụng cụ đun nước bề mặt, surface water intake, cửa lấy nước bề mặt, surface water management, sự quản lý nước bề mặt, surface...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top