Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take a liking to” Tìm theo Từ (17.450) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.450 Kết quả)

  • Idioms: to take a liking ( for )to, bắt đầu thích.
  • Idioms: to take an airing, Đi dạo mát, hứng gió
  • Idioms: to take a road, lên đường, bắt đầu một cuộc hành trình
  • Idioms: to take a step, Đi một bước
  • Idioms: to take a toss, té ngựa; thất bại
"
  • Idioms: to take a chair, ngồi xuống
  • Idioms: to take a chance, Đánh liều, mạo hiểm
  • Idioms: to take a drop, uống chút rượu
  • ngắm máy, ngắm máy,
  • Idioms: to take a bend, quẹo(xe)
  • Idioms: to take a fetch, ráng, gắng sức
  • Idioms: to take a header, té đầu xuống trước
  • Thành Ngữ:, to take a ballot, quyết định bằng cách bỏ phiếu
  • Idioms: to take a bath, Đi tắm
  • Thành Ngữ:, to take a class, giành được vinh dự
  • Idioms: to take a holiday, nghỉ lễ
  • Idioms: to take a knock, bị cú sốc
  • lấy lôgarit,
  • Idioms: to take a ply, tạo được một thói quen
  • Thành Ngữ:, to take a tumble, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đoán, hiểu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top