Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thùng” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.633) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / spail /, Danh từ: nút thùng rượu, Ống máng (cắm vào cây để lấy nhựa), cọc gỗ, cừ, Ngoại động từ: bịt, nút (lỗ thùng), cắm ống máng (vào...
  • chứng đau thần kinh thừng tinh,
  • bao chung tinh hoàn và thừng tinh,
  • thùng nhúng con thịt,
  • thùng nhúng lạnh,
"
  • / tou /, Danh từ: sợi lanh, sợi gai thô (dùng để làm dây thừng..), sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc), dây, dây thừng dùng để kéo (tàu, thuyền...) (như) tow-rope,...
  • rác thải y tế quá cỡ, rác thải y tế có kích cỡ quá lớn so với những túi đựng bằng nhựa hay những thùng chuẩn.
  • bao chung tinh hoàn và thừng tinh,
  • / tʃə:n /, Danh từ: thùng đánh kem (để làm bơ), thùng đựng sữa, Ngoại động từ: Đánh (sữa để lấy bơ), khuấy tung lên, Nội...
  • khung thép thùng xe,
  • danh từ, thùng đựng thuốc nổ, thùng đựng thuốc súng, (nghĩa bóng) cái có thể nổ tung (mìn..); khả năng nguy hiểm, tình trạng sắp bùng nổ (đình công, nỗi loạn..), Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: chứng phù thủng niêm/phù niêm,
  • hệ thống bunker, hệ thống thùng phễu,
  • thiết bị trung hòa, thùng trung hòa,
  • thùng chưng, thân nồi hơi,
  • / tɔdl /, Danh từ: sự đi chập chững, sự đi chưa vững, sự đi những bước ngắn, (thông tục) sự đi bộ, Nội động từ: Đi chậm chững, đi những...
  • thiết bị nhúng chìm lợn (trong thùng chần nước sôi),
  • / ´fraitful /, Tính từ: ghê sợ, khủng khiếp, kinh khủng, (thông tục) xấu kinh khủng, to kinh khủng, Kỹ thuật chung: khủng khiếp, Từ...
  • danh từ, thùng chứa những vỏ chai,
  • nồi chưng nhanh, tháp đốt lam bay hơi, thùng bốc hơi nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top