Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thùng” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.633) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dịch ép rót vào thùng, nước bảo quản trong thùng,
  • / ´hedə /, Danh từ: người đóng đáy thùng, (thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước, (điện học) côlectơ, cái góp điện, (kỹ thuật) vòi phun, ống phun, (kiến trúc) gạch...
  • cường độ điện trường đánh thủng, cường độ trường đánh thủng,
  • bre & name / blʌnt /, hình thái từ: Tính từ: cùn (lưỡi dao, kéo...), lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói), Đần, đần...
  • / ´ʃi:p¸ʃæηk /, Danh từ: cẳng cừu, vật gầy gò khẳng khiu, (hàng hải) nút cẳng cừu (một kiểu nút để thu ngắn dây thừng), Giao thông & vận tải:...
  • / end /, Danh từ: giới hạn, Đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, mục đích, Ngoại...
  • / kɔ: /, Danh từ: lõi, hạch (quả táo, quả lê...), Điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây thừng, (kỹ thuật) nòng, lõi, ruột, (nghĩa bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín...
  • / riɳ /, Danh từ: chiếc nhẫn, cái đai (thùng...), cái vòng; vòng tròn, (the ring) môn quyền anh, vũ đài, nơi biểu diễn xiếc, vòng đua (hình tròn).., vòng người vây quanh (để (xem)...
  • cam thùng, cam trụ, cam thùng,
  • máy xếp thùng, máy chồng thùng,
  • Danh từ: mặt thùng, đáy thùng,
  • / ´kɔrəkl /, Danh từ: thuyền nhỏ và nhẹ, làm bằng chất liệu lấy từ cây liễu gai và có chống thấm (thường) được ngư dân dùng trên sông hoặc hồ; thuyền thúng,
  • / plʌg /, Danh từ: nút (thùng rượu, chậu rửa, bồn tắm...); (từ mỹ, nghĩa mỹ) như stopper, (kỹ thuật) chốt, (điện học) phích cắm; (thông tục) ổ cắm điện, (từ lóng) quảng...
  • trạm nạp vào thùng, trạm rót vào thùng,
  • vỏ xe thủng, vỏ xe bị thủng, chôn,
  • khả năng bị thủng, sức cản đâm thủng,
  • điện áp chọc thủng, điện áp đánh thủng,
  • / ˈvaɪəˌdʌkt /, Danh từ: (kiến trúc) cầu cạn (cầu dài, (thường) có nhiều vòm cuốn để đỡ con đường bộ hoặc đường tàu hoả vắt qua thung lũng hoặc chỗ trũng ở trên...
  • số hiệu thùng (của hàng trong kho), số thùng (số hiệu thùng),
  • / dʒɔ: /, Danh từ: hàm, quai hàm, (số nhiều) mồm, miệng, (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...), (số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm (êtô...), (thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top