Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thường” Tìm theo Từ | Cụm từ (42.439) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, người cùng đấu với võ sĩ quyền anh trong buổi tập, (thông tục) người mà mình thích thường xuyên tranh luận ( (thường) một cách thân mật),
  • / ri´si:t /, Danh từ: công thức (làm bánh, nấu món ăn...), Đơn thuốc, sự nhận được (thơ...), ( (thường) số nhiều) (thương nghiệp); (tài chính) sự thu; số thu, phiếu thu, giấy...
  • bre / 'kɒmən /, name / 'kɑ:mən /, Tính từ: chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, Danh từ:...
  • / wud /, Danh từ: gỗ (chất có xơ cứng trong thân và cành cây, ngoài có lớp vỏ bọc), củi, loại gỗ đặc biệt, ((thường) số nhiều) rừng, (thể dục thể thao), gậy đánh gôn...
  • / trəˈmætɪk, trɔ- /, Tính từ: (tâm lý học) (y học) (thuộc) chấn thương; gây chấn thương, (thông tục) gây đau buồn, gây khó chịu (về một việc đã trải qua), our journey home...
"
  • phương pháp (lượng) tồn trừ bình thường, phương pháp (lượng) tồn trữ bình thường,
  • / ´wi:k¸dei /, Danh từ: ngày thường trong tuần (bất cứ ngày nào trừ các ngày thứ bảy và ngày chủ nhật), Kinh tế: ngày (thường) trong tuần, ngày...
  • cầu bê tông cốt thép (thường),
  • Danh từ: sự đúng vị trí (bình (thường)),
  • / 'wilou /, Danh từ: (thực vật học) cây liễu, (thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ( (thường) làm bằng gỗ liễu), (nghành dệt) máy tước xơ, thương tiếc người thân đã chết;...
  • danh từ, món nộm hoa quả (thường) trộn kem,
  • / sʌb´nɔ:məl /, Tính từ: dưới bình thường, không được bình thường, dưới mức thông minh bình thường, Danh từ: (thông tục) người kém thông minh,...
  • Tính từ: có lưng dài (hơn bình (thường)),
  • / ´kɔ:nə /, Danh từ: góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể...
  • thu nhập ban đầu tính theo một cổ phiếu (thường),
  • Danh từ: người bán quần áo cũ ( (thường) old clothes-man),
  • ngoại thương, china external trade development council, hiệp hội phát triển ngoại thương trung quốc (Đài loan), external trade statistics, thống kê ngoại thương, japan external trade organization, hiệp hội ngoại thương...
  • Danh từ, (thường) số nhiều: (toán học) số đẳng bội,
  • Danh từ: (thương mại và (tài chính)) nguyên tắc song phương, sự đối xứng hai bên, chủ nghĩa mậu dịch hai bên cùng có lợi, chủ trương...
  • thông thường, thông thường.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top