Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thịt” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.687) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độ chính xác (cần thiết, đòi hỏi, thích hợp), độc chính xác cần thiết,
  • thiết bị lọc đặc, vacuum-tube filter-thickener, thiết bị lọc đặc chân không kiểu ống
  • / ʌn´bound /, tính từ, không xương, chưa rút hết xương, chưa lạng hết xương (thịt), không được bón bằng bột xương,
  • sự giám định thiệt hại, sự giám định tai nạn, điều tra thiệt hại, giám định tổn thất,
"
  • Danh từ: món ăn cóoc-ma ấn Độ (thịt, đôi khi là rau ninh với nước, sữa chua hoặc kem),
  • Phó từ: mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt, mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng, nhạy cảm, dễ...
  • / ´flæksid /, Tính từ: mềm, nhũn (thịt); ẻo lả, yếu đuối, uỷ mị, Y học: mềm nhão, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ´leðəri /, Tính từ: như da; dai như da (thịt...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective
  • bàn can (thiết kế), bàn can (thiết kế'), bàn vẽ, bản vẽ, bảng vẽ, máy kẻ đường cong, máy vẽ đồ thị, bảng vẽ hoạ, bảng thao tác,
  • / ´sʌkjulənt /, Tính từ: mọng và ngon, bổ (thịt, trái cây), hay, ý tứ dồi dào (văn), (thực vật học) mọng nước; nhiều nước (cây), Danh từ: cây...
  • / fɑ:s /, Danh từ: trò khôi hài, trò hề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kịch vui nhộn; thể kịch vui nhộn, Ngoại động từ: nhồi (thịt), (nghĩa bóng)...
  • / li:n /, Danh từ: Độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, Tính từ: gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), Đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy (than,...
  • (tin học) thiết bị hiển thị, màn hình, bàn điều khiển hiển thị,
  • / ´lentən /, Tính từ: (thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay, chay, đạm bạc, Kinh tế: nhạt (bánh mỳ) không mỡ (thịt), lenten colour, màu tang, màu xám...
  • Danh từ: sự làm lạnh; sự ướp lạnh để bảo quản (thịt, hoa quả..), Kỹ thuật chung: kỹ thuật làm lạnh, kỹ thuật lạnh sâu, làm lạnh, sự làm...
  • / ´entə /, Nội động từ: Đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), Ngoại động từ: Đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập...
  • / tʌf /, Tính từ: dai, khó cắt, khó nhai (thịt..), chắc, bền, dai (giày..), dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), khắc nghiệt; không nhượng bộ, cứng rắn, (từ mỹ, nghĩa mỹ)...
  • / ´brɔilə /, Danh từ: người hay gây sự, người hay gây gỗ, vỉ nướng thịt, gà giò (để nướng), ngày nóng như thiêu như đốt, Kinh tế: gà giò,...
  • / rɪˈfrɪdʒəˌreɪt /, Ngoại động từ: làm lạnh, ướp lạnh để bảo quản (thịt, hoa quả..), làm lạnh, ướp lạnh, làm lạnh, làm mát, làm nguội, ướp lạnh, ướp lạnh,
  • / ə'ku:mitə /, Danh từ: thiết bị đo thính lực, cái đo tiếng ồn, thính lực kế, trắc thính kế, thính lực kế, máy đo tiếng ồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top