Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thịt” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.687) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´minsə /, Danh từ: máy băm thịt, Kỹ thuật chung: máy nghiền thịt, máy xay thịt,
  • Danh từ: nghệ thuật thiết kế vườn hoa và công viên, kiến trúc phong cảnh, kiến trúc vườn hoa, kiến trúc cảnh quan, landscape architecture planning areas, khu quy hoạch kiến trúc cảnh...
  • / ¸su:pəre´rɔgətəri /, tính từ, làm quá bổn phận mình, thừa, không cần thiết, Từ đồng nghĩa: adjective, de trop , excess , extra , spare , supernumerary , surplus , gratuitous , supererogative...
  • / tri:t /, Danh từ: sự thết đãi; tiệc, buổi chiêu đãi, Điều vui sướng, điều vui thích, điều thú vị, cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học), Ngoại...
"
  • / ʌn´præktikl /, Tính từ: không thực hành (đối với lý thuyết), không thiết thực, không có ích, không thích hợp với mục đích ban đầu (lúc nó được làm ra), không thực tế,...
  • / ʌn´steitsmən¸laik /, Tính từ: không có phong thái nhà chính khách, không có vẻ chính trị, không có tài chính trị, không như một nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; không...
  • Đường dẫn trồng cỏ, kênh lạch tự nhiên hay nhân tạo hoặc cửa xả được định hình, xếp loại và thiết lập thích hợp với sinh dưỡng, dành để thoát nước mà không gây xói mòn.
  • tiêu chuẩn sơ cấp, các tiêu chuẩn quốc gia về chất lượng không khí bao quanh được thiết lập nhằm bảo vệ sức khỏe con người với khoảng an toàn thích hợp.
  • Danh từ: thiết bị sản xuất sản phẩm, kỹ thuật sản xuất sản phẩm (của một hãng), (thông tục) sự thật (bí mật..) mà mình không muốn tiết lộ, Kinh...
  • / 'θiəri /, Danh từ: học thuyết, lý thuyết (nhằm giải thích sự việc hoặc sự kiện), thuyết (ý kiến hoặc giả định, không nhất thiết dựa trên sự lập luận), Ý kiến,...
  • / ¸ædə´reiʃən /, danh từ, sự kính yêu, sự quý mến, sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha, (thơ ca) sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ, Từ đồng nghĩa:...
  • / trai´bɔlədʒi /, Danh từ: môn nghiên cứu về độ ma sát, mài mòn, độ bôi trơn và tải trọng thiết kế; môn học về độ mài mòn của động cơ và cách bôi trơn thích hợp,...
  • làm cho chạy (máy móc), làm cho tốt, bồi thường, bổ khuyết, bù đắp lại, đền bồi, make good (to...), bồi thường (thiệt hại), make good a loss, bồi thường tổn thất, make good a loss (to...), bồi thường...
  • / kən'və:sli /, Phó từ: ngược lại, ngược lại, đảo lại, you can move this device from left to right or , conversely , from right to left, bạn có thể dời thiết bị này từ trái sang phải...
  • / lipt /, tính từ, (nói về ấm nước) có vòi, (dùng trong tính từ ghép) có môi, a thick-lipped negro, một người da đen môi dầy, this thin-lipped woman is very gossipy, mụ môi mỏng này rất nhiều chuyện
  • Tính từ: (động vật học) ăn thịt, thuộc loài vật ăn thịt, predaceous instincts, những bản năng của loài vật ăn thịt
  • dịch thịt, nước thịt,
  • Tính từ: Ăn mồi sống, ăn thịt sống (động vật), (thuộc) loài vật ăn thịt, presacious instincts, bản năng của loài vật ăn thịt,...
  • máy nghiền thịt, máy xay thịt,
  • / ´ekskwizitnis /, danh từ, nét trang nhã, vẻ thanh tú, dáng thanh tú, sự thấm thía (nỗi đau); tính tuyệt (sự thích thú); tính ngon tuyệt (món ăn), tính sắc, tính tế nhị, tính nhạy, tính tinh, tính thính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top