Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tooth marks” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.030) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều của .tooth: như tooth, Xây dựng: răng, Cơ - Điện tử: (pl) răng, Cơ khí & công...
  • Danh từ: lược khít, to go over with a fine-toothedỵcomb,
  • má tàu, máy phát sóng, bộ tạo sóng (bánh răng sóng), saw-tooth wave generator, máy phát sóng hình răng cưa, sawtooth wave generator, máy phát sóng răng cưa, sine-wave generator, máy phát sóng sin, square wave generator, máy...
"
  • có hình răng cưa, răng cưa, sawtooth joint, mối nối kiểu răng cưa, sawtooth roof, mái nhà hình răng cưa, sawtooth truss, giàn mái hình răng cưa
  • / 'snaipə /, Danh từ: (quân sự) người bắn tỉa, Từ đồng nghĩa: noun, assassin , gunman , killer , marksman , markswoman , sharpshooter
  • / plə´keitəri /, tính từ, nhằm xoa dịu, nhằm làm nguôi giận, placatory remarks, những nhận xét xoa dịu
  • / ´tʌηgin¸tʃi:k /, tính từ, không nghiêm túc, mỉa mai, hay đùa, tongue-in-cheek remarks, những lời nhận xét mỉa mai
  • Idioms: to be incensed at sb 's remarks, nổi giận vì sự chỉ trích của ai
  • / ´milk¸tu:θ /, danh từ, như baby tooth,
  • / mɑ:ks /, nhãn hiệu hàng hóa, nhãn hiệu, nhãn hiệu chế tạo, association marks, nhãn hiệu liên kết, defensive marks, nhãn hiệu phòng ngự, merchandise marks, nhãn hiệu hàng hóa, merchandise marks, nhãn hiệu thương...
  • / ri´kriminətiv /, tính từ, buộc tội trả lại, tố cáo trả lại, recriminative remarks, những nhận xét buộc tội lại
  • Thành Ngữ:, long in the tooth, khá lớn tuổi, già
  • / frʌs´treitiη /, Tính từ: làm nản lòng, gây sự bực dọc, frustrating remarks, những lời nhận xét làm cho nản lòng
  • / prə´fetik /, Tính từ: tiên tri, tiên đoán, nói trước, (thuộc) nhà tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, prophetic remarks, những nhận xét tiên tri, apocalyptic...
  • / ´venəmd /, tính từ, có nọc độc, Độc địa, chua cay, nham hiểm, venomed remarks, những lời nhận xét độc địa
  • Idioms: to take out a tooth, nhổ một cái răng
  • đai dẫn động, đai truyền động, toothed drive belt, đai dẫn động có răng
  • Danh từ: sự đau răng; bệnh đau răng, i've got (a/the) toothache, tôi bị đau răng,
  • phần ứng hình vòng, phần ứng quấn vòng, toothed ring armature, phần ứng hình vòng vó răng
  • Thành Ngữ:, bad tooth, răng đau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top