Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tooth marks” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.030) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / a:gjubli /, Phó từ: người ta có thể cho rằng, a is quite a marksman , though b is arguably a more courageous fighter, a quả là một tay súng cừ khôi, dù người ta có thể cho rằng b là một...
  • răng thẳng, straight tooth wheel, đá mài răng thẳng
  • , give umbrage ; take umbrage ( at something ), (đùa cợt) làm mếch lòng (làm cho ai cảm thấy bị xúc phạm, bị coi (thường)), he took umbrage at my remarks and left, nó mếch lòng vì những nhận xét của tôi và ra về,...
  • Nghĩa chuyên ngành: chuyển tay, Từ đồng nghĩa: verb, arduously , laboriously , strenuously , the hard way , tooth and nail
  • Thành Ngữ:, a fight tooth and nail, cuộc quyết chiến một mất một còn
  • Thành Ngữ:, to fight tooth and nail, chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt
  • / neil /, Danh từ: móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật), cái đinh, nên (đơn vị (đo lường) thời cổ, bằng khoảng 55 cm), cứng rắn; tàn nhẫn, a fight tooth and nail, cuộc quyết chiến...
  • Danh từ, số nhiều .primordia: mầm, cơ cấu thô sơ, cơ quan thô sơ, roast primordium, mầm rễ, tooth primordium, mầm răng
  • Thành Ngữ:, to escape by ( with ) the skin of one's teeth ; tooth to fear for one's skin, sợ mất mạng
  • quỹ đạo bước răng, vòng tròn nguyên bản, vòng (tròn) chia, vòng (tròn) lăn, vòng gốc (của bánh răng), vòng tròn chia, vòng tròn lăn, vòng tròn sinh, vòng chia, vòng lăn, vòng lăn, actual tooth spacing on pitch circle,...
  • giảm giá, Từ đồng nghĩa: verb, mark down ( theprice of ) goods (to...), giảm giá hàng hóa, mark-down cancellation, sự hủy bỏ giảm giá, markdown (mark-down ), sự giảm giá, mark
  • / ¸daiə´kritik /, Tính từ: (ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ), có khả năng phân biệt, Danh từ:...
  • ống trơn, plain [smooth] pipe grid, dàn ống trơn, smooth pipe coil, giàn ống trơn, smooth pipe grid, giàn ống trơn kiểu chấn song
  • Thành Ngữ:, smooth somebody's path, như smooth
  • / ´su:ðiη /, Tính từ: dịu dàng, êm dịu, dễ chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, soothing music, nhạc êm dịu, soothing voice, giọng nói dịu dàng, soothing...
  • / su:θ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự thật, in sooth, thật ra, to speak sooth, nói thật
  • như smoothie,
  • chính sách thị trường, involuntary open market policy, chính sách thị trường mở không tự nguyện, open market policy, chính sách thị trường mở, open-market policy, chính sách thị trường công khai, open-market policy,...
  • thị trường vàng, double tier gold market, thị trường vàng kép, free gold market, thị trường vàng tự do, london gold market, thị trường vàng luân Đôn, two-tier gold market, thị trường vàng hai giá
  • mô hình markov, hidden markov model, mô hình markov ẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top