Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unwritten rule” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.806) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, an unwritten law / rule, luật/qui tắc bất thành văn ( luật/qui tắc dựa trên phong tục, tập quan nhưng không được viết ra)
  • Thành Ngữ:, an unwritten law, luật bất thành văn
  • / ´hænd¸ritən /, tính từ, viết bằng tay (thay vì đánh máy), please give me a handwritten receipt, làm ơn cho tôi một tờ biên nhận viết tay
  • / 'virulənsi /, như virulence, Từ đồng nghĩa: noun, acrimony , bitterness , embitterment , gall , rancor , rancorousness , resentfulness , virulence
"
  • / ¸ʌndə´rait /, Ngoại động từ .underwrote; .underwritten: bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá), bao mua (trong kinh doanh), cam kết tài trợ (một công cuộc/kinh doanh), ký tên ở dưới,
  • Tính từ: Được đánh máy, đánh bằng máy chữ, được đánh máy, viết bằng máy chữ, typewritten pages, những trang được đánh máy,...
  • / ¸ouvə´rait /, Nội động từ .overwrote; .overwritten: viết dài quá, Ngoại động từ: viết đè lên, viết lên, Toán & tin:...
  • do người dùng viết, user-written function, hàm do người dùng viết
  • / v. riˈraɪt  ; n. ˈriˌraɪt /, Ngoại động từ .rewrote, .rewritten: viết lại, chép lại (dưới dạng khác, theo một phong cách khác), danh từ: cái được...
  • / ri´zentfulnis /, danh từ, sự phẫn uất bực bội, sự không bằng lòng, sự phật ý, Từ đồng nghĩa: noun, acrimony , bitterness , embitterment , gall , rancor , rancorousness , virulence , virulency,...
  • viêm thể mi, pure cyclitis, viêm thể mi đơn thuần, purulent cyclitis, viêm thể mi mu
  • / ´skai¸blu: /, tính từ, xanh da trời, danh từ, màu xanh da trời, Từ đồng nghĩa: adjective, azure , celeste , cerulean , color
  • / pʌs /, Danh từ: (y học) mủ (của vết thương), Y học: mủ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, puriform , purulent , suppurative,...
  • / gæs´tritik /, Y học: viêm dạ dày, acute gastritic, viêm dạ dày cấp tính, glant hypertrophic gastritic, viêm dạ dày phì đại, purulent gastritic, viêm dạ dày mủ
  • / ´pjuərulənsi /, như purulence,
  • / ´ferulə /, Danh từ ( (cũng) .ferule): cái thước bản (dùng để đánh học sinh), (thực vật học) cây a nguỳ,
  • Thành Ngữ:, the exception proves the rule, prove
  • Idioms: to be ruled by sb, bị ai khống chế
  • Thành Ngữ:, the golden rule, (kinh thánh) quy tắc xử sự chuẩn mực, khuôn vàng thước ngọc
  • / 'kaizə /, Danh từ (sử học): hoàng đế, vua Đức, vua aó, Từ đồng nghĩa: noun, emperor , monarch , ruler , title
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top