Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vertical nb” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.173) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ký tự lập bảng, vertical tabulation character (vt), ký tự lập bảng dọc, vertical tabulation character (vt), ký tự lập bảng thẳng đứng, vt ( verticaltabulation character ), ký tự lập bảng dọc, vt ( verticaltabulation...
  • trạng từ, một cách thẳng đứng, dọc, thẳng đứng, monopole vertically polarized antenna, dây trời phân cực thẳng đứng, monopole vertically polarized antenna, ăng ten phân...
  • như verticality,
  • ăng ten thẳng đứng, ăng ten đứng, inverted cone type vertical antenna, ăng ten thẳng đứng hình nón lật ngược, sectionalized vertical antenna, ăng ten đứng phân đoạn, series-fed vertical antenna, ăng ten đứng tiếp sóng...
  • dạng dọc, dạng thẳng đứng, khuôn dọc, vertical format information, thông tin dạng dọc, vertical format information, thông tin dạng thẳng đứng
"
  • cầu nâng, cầu nâng (trên phương đứng), cầu nhấc, vertical lift bridge, cầu nâng trên phương thẳng đứng, vertical lift bridge, cầu nâng-hạ thẳng đứng
  • giải cuộn, thanh cuộn, thành cuộn, thanh cuộn, dải cuộn, thanh trượt, vertical scroll bar, thanh cuộn đứng, vertical scroll bar, thanh cuộn đứng
  • bể lắng, chậu lắng dầu, continuously washed setting basin, bể lắng (có ngăn) rửa liên tục, secondary setting basin, bể lắng phụ, vertical flow-type setting basin, bể lắng đứng, vertical flow-type setting basin, bể lắng...
  • prefabricated vertical drain (bấc thấm),
  • điều khiển hội tụ, vertical convergence control, sự điều khiển hội tụ dọc
  • hệ giằng đứng, longitudinal vertical bracing, hệ giằng đứng trên phương dọc
  • viết tắt, (máy bay) lên thẳng, ( vertical take-off),
  • lò nung ximăng, lò nung xi măng, lò xi măng, vertical cement kiln, lò nung xi măng đứng
  • sự điều khiển tuyến tính, mạch kiểm, vertical linearity control, sự điều khiển tuyến tính dọc
  • viết tắt, cất cánh và hạ cánh theo phương thẳng đứng, ( vertical take-off and landing),
  • thời gian xóa, khoảng trắng, khoảng xóa, horizontal-blanking interval, khoảng xóa dòng, horizontal-blanking interval, khoảng xóa ngang, vertical blanking interval, khoảng xóa dọc
  • thiết bị lọc (bằng) điện, bộ lọc tĩnh điện, phin lọc tĩnh điện, vertical electrostatic precipitator, thiết bị lọc (bằng) điện kiểu đứng
  • núm điều chỉnh đồng bộ, sự điều khiển đồng bộ, vertical hold control, sự điều khiển đồng bộ dọc
  • tốc độ làm mới, tốc độ làm tươi, tốc độ phát, vertical refresh rate, tốc độ làm tươi dọc
  • số nhiều củadiverticulum,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top