Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vertical nb” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.173) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đáy hình cầu, sloped spherical bottom, đáy hình cầu thoải
  • / ´riθmikl /, như rhythmic, Từ đồng nghĩa: adjective, cadenced , measured , metrical , rhythmic
  • / ¸daiə´lektəl /, tính từ, (thuộc) tiếng địa phương, (thuộc) thổ ngữ, Từ đồng nghĩa: adjective, local , provincial , limited , dialectical , colloquial , vernacular , idiomatic , indigenous,...
  • kín khí, được bít kín, được hàn kín, hermetically-sealed compressor unit, thiết bị nén được hàn kín
  • rơle bảo vệ, out-of-step protective relay, rơle bảo vệ lệch đồng bộ, symmetrical protective relay, rơle bảo vệ đối xứng
  • điện từ, Địa chất: kiểu điện từ, (thuộc) nam châm điện, electromagnetical oscillation, dao động điện từ
  • công suất ngắt, khả năng cắt mạch, khả năng ngắt, năng lực ngắt mạch, dung lượng cắt, năng lực cắt mạch, asymmetrical breaking capacity, khả năng ngắt không đối xứng, short-circuit breaking capacity, dung...
  • kiểu chữ helvetica,
  • mặt trước sóng, mặt sóng, đầu sóng, điện sóng, mặt truyền sóng, đầu sóng, diện sóng, mặt đầu sóng, mặt sóng, mặt đầu sóng, front of wave front, mặt đầu sóng, geometrical wave front, đấu sóng hình...
  • / ¸hɔmi´letik /, Tính từ, cũng homiletical: thuộc (giống) bài thuyết pháp, thuộc nghệ thuật thuyết pháp,
  • / ¸ænti´klerikl /, Tính từ: chống giáo hội, to launch an anticlerical movement, phát động một phong trào chống giáo hội
  • Tính từ: (thuộc) ảo ảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory...
  • sốc đạntrái phá, Từ đồng nghĩa: noun, combat fatigue , hysterical neurosis , post traumatic stress syndrome , posttraumatic stress disorder
  • / eks´pɔzitiv /, tính từ, có tính cách mô tả, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , exegetic , explanative , explicative , expository , hermeneutic , hermeneutical ,...
  • quai, quai, ansa hypogiossi, quai dây thần kinh dưới lưỡi, quai dây thần kinh cổ (như ansa cervicalis), ansa vitellina, quai tĩnh mạch noãn hoàng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory , illusory , phantasmagoric , phantasmic , visionary
  • siêu cầu, ultraspherical polynomial, đa thức siêu cầu
  • cầu quay, cầu xoay, cầu xoay (để tàu thuyền đi lại), hydrostatic swing bridge, cầu quay kiểu trụ thủy lực, symmetrical swing bridge, cầu quay đối xứng
  • bộ lọc thông dải, bộ lọc thông dải, bộ lọc lấy dải, second order band-pass filter, bộ lọc thông dải cấp hai, symmetrical band-pass filter, bộ lọc thông dải đối xứng, third-order band-pass filter, bộ lọc thông...
  • kích động cầu, spherical shock front, tuyến kích động cầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top