Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vertical nb” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.173) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như masoretical,
  • Danh từ số nhiều của .vertex: như vertex, Toán & tin: các đỉnh, adjacent vertices, các đỉnh kề, neighbouring...
  • / ´epi¸lepsi /, Danh từ: (y học) chứng động kinh, Y học: động kinh, cortical epilepsy, động kinh não, jacksonian epilepsy, động kinh jackson, larval epilepsy,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aporetic , cagey , cynical , incredulous , leery , mistrustful , questioning , quizzical , show-me , skeptical , unbelieving...
  • / ´və:teks /, Danh từ, số nhiều vertexes, .vertices: Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn, điểm cao nhất, (toán học) đỉnh (điểm ở một tam giác, hình nón.. đối diện với đáy); đỉnh (giao...
  • / ´defnis /, Danh từ: tật điếc, Vật lý: sự điếc, Y học: điếc, độ điếc, central deafness, điếc trung tâm, cortical deafness,...
  • / ¸ædi´noumə /, Danh từ, số nhiều adenomas, adenomata: u tuyến, Y học: u tuyến, adenoma hidradenol, u tuyến mồ hôi, chondro-adenoma, u tuyến sụn, cortical adenoma,...
  • / ¸trigənə´metrikəl /, như trigonometric, Toán & tin: lượng giác, trigonometrical identity, đồng nhất thức lượng giác, trigonometrical integral, tích phân hàm lượng giác, trigonometrical...
  • dây trời tuyến tính, ăng ten tuyến tính, symmetrical linear antenna, dây trời tuyến tính đối xứng, symmetrical linear antenna, ăng ten tuyến tính đối xứng
  • sóng (mặt) cầu, sóng cầu, isotropic spherical wave, sóng cầu đẳng hướng, one-dimensional spherical wave, sóng cầu một chiều, spherical wave expansion-swe, sự phát triển sóng cầu, spherical wave function, hàm sóng cầu,...
  • / ¸æriθ´metikl /, Tính từ: (thuộc) số học, cộng, Kỹ thuật chung: số học, arithmetical series, chuỗi số học, arithmetical progression, cấp số cộng,...
  • / ɪˈnɜːrʃl /, Tính từ: (vật lý) ì, (thuộc) quán tính, quán tính, (adj) (thuộc) quán tính, quán tính, apparent inertial, quán tính biểu kiến, earth centred inertial (eci), quán tính định...
  • chất lượng tiêu chuẩn, phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn, hypothetical standard quality, phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết, hypothetical standard quality, phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết,...
  • đường trắng, linea alba cervicalis, đường trắng của cổ
  • hàm lượng giác, natural trigonometrical function, hàm lượng giác tự nhiên
  • viết tắt, dược phẩm đặc chế anh quốc ( british pharmaceutical codex),
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptically,
  • Tính từ: không đối xứng, không đối xứng, non-symmetrical connection, liên thông không đối xứng
  • quai dây thần kinh dưới lưỡi, quai dây thần kinh cổ (như ansa cervicalis),
  • soi khí quản, percervical tracheoscopy, soi khí quản đường cổ, peroral tracheoscopy, soi khí quản đường miệng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top