Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Á thần” Tìm theo Từ (202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (202 Kết quả)

  • かいじん - [海神] - [hẢi thẦn]
  • しんみょう - [神妙], きせきてき - [奇蹟的]
  • じんみん - [人民], しんみん - [臣民], しんぺんな - [神変な]
  • しんけん - [神剣]
  • サターン, いなり - [稲荷]
  • しんい - [神威]
  • じんじゃ - [神社]
"
  • しんい - [神意]
  • メンタル, せいしん - [精神], せい - [精], こん - [魂] - [hỒn], きりょく - [気力], きぶん - [気分], きせい - [気勢] - [khÍ thẾ], き - [気], エスプリ, いきおい - [勢い], nguyên khí (tinh thần) suy giảm...
  • しんき - [神気]
  • けんりょく - [権力], いしん - [威信]
  • うっとりする
  • へいへいするひと - [へいへいする人]
  • きしん - [鬼神], quỷ thần học: 鬼神学, (giống như) quỷ thần: 鬼神の(ような), bệnh sợ quỷ thần: 鬼神恐怖(症)
  • しょうぞうがをかく - [肖像画を描く]
  • じんぐう - [神宮]
  • しんがく - [神学]
  • しんけい - [神経]
  • かみかぜ - [神風]
  • しんせん - [神仙], おとぎ - [お伽], cứ như là bước ra từ câu chuyện thần tiên: おとぎ話からそのまま抜け出したような, trong câu chuyện thần tiên (cổ tích đó), khi cô gái hôn con cóc, nó liền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top