Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Á thần” Tìm theo Từ (202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (202 Kết quả)

  • すいじん - [水神]
"
  • アルツハイマー, メンタル, bệnh nhân mắc bệnh tâm thần: アルツハイマーの患者
  • むしん - [無神], むしゅうきょう - [無宗教]
  • ざいばつ - [財閥]
  • こうかん - [高官]
  • しんめい - [神明]
  • しんそく - [神速]
  • ひさんな - [悲惨な]
  • しちふくじん - [七福神]
  • きちがい - [気違い], bệnh viện tâm thần: 気違い病院
  • うじがみ - [氏神]
  • しんけいがく - [神経学]
  • けいとう - [傾倒する]
  • キューピッド, thần ái tình adam: アダム・キューピッド, khuôn mặt tươi cười hình cung của thần ái tình: キューピッドの弓形の笑顔, (hình giống như) mũi tên của thần ái tình: キューピッドの弓(に似た形),...
  • ゆいしんろん - [唯心論]
  • きょうい - [驚異], Điều thần kỳ của cuộc sống: 人生の驚異, những điều thần kỳ của khoa học tiên tiến: 近代科学の驚異, Điều thần kỳ do khoa học kỹ thuật mang lại: 科学技術の驚異
  • おとぎのくに - [お伽の国], phong cảnh đó như là ở chốn thần tiên thật lãng mạn: その景色はまるでお伽の国にいるかのよう にロマンチックです, tôi xin giới thiệu đến một chốn thần tiên...
  • やくはらい - [厄払い] - [Ách phẤt], な - [儺] - [na]
  • きょうふ - [恐怖], きょうふ - [恐怖する], しょぼくれる, mất tinh thần ghê gớm: とてつもない恐怖
  • にゅうしん - [入神] - [nhẬp thẦn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top