Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phụ lòng” Tìm theo Từ (3.132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.132 Kết quả)

  • うねうね, あやふや, とおまわし - [遠回し], leo lòng vòng: うねうねと登る, lập luận của anh ta thật quanh co, lòng vòng: 彼の主張の論拠はあやふや(あいまい)だ
"
  • ふたいひよう - [付帯費用], ついかりょうきん - [追加料金], プレミアム, category : 対外貿易
  • ふうふ - [夫婦], おっととつま - [夫と妻]
  • たれる - [垂れる]
  • こしまわり - [腰周り], category : 繊維産業
  • のりまわす - [乗り回す], lái xe lòng vòng với bằng lái đã hết hạn sử dụng: 有効期限切れの運転免許証で車を乗り回す
  • のりまわす - [乗り回す], đi chơi vòng quanh bằng xe nhập ngoại: 外車を乗り回す
  • ろうひする - [浪費する], もったいない - [勿体ない], ふよう - [不要], ふけいざい - [不経済] - [bẤt kinh tẾ], おろそか - [疎か], おろそか - [疎か], ついえる - [費える], さんざい - [散財], cho...
  • へいふくする - [平伏する]
  • ルースプーリ
  • ドウプ, ドープ
  • ついかりょうきん - [追加料金] - [truy gia liỆu kim]
  • ついえ - [費え] - [phÍ]
  • わりましりょうきん - [割増料金], わりましほけんりょう - [割り増し保険料], ついかほけんりょう - [追加保険料]
  • ついやす - [費やす], phí sức: むだに体力を費やす
  • じゅういをやぶる - [重囲を破る]
  • むだづかいする - [無駄遣いする]
  • ろうひ - [浪費], ふよう - [不要], とひ - [徒費] - [ĐỒ phÍ], ムダ, việc xây nhà và lập gia đình cho con cái là những việc làm rất lãng phí về tài sản: 家を建てることと子供達を結婚させることは、財産の浪費。,...
  • えきそうせん - [液相線]
  • ないぶ - [内部], ないぞう - [内臓], ちゅうしん - [中心], ぞうぶつ - [贓物], こころ - [心], いこう - [意向], ガッティー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top