Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phụ lòng” Tìm theo Từ (3.132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.132 Kết quả)

  • べっかん - [別館], nhà phụ trong viện bảo tàng.: 博物館の別館, thư viện được đặt trong nhà phụ.: 図書室は別館にある
  • ぶぶんしゅうごう - [部分集合]
  • ごうがい - [号外]
  • ろうじん - [老人], ちょうろう - [長老]
  • デューチー, ローディング, ローデージ
  • アシスタント, phi công phụ việc: アシスタント・パイロット, phụ việc: スタッフ・アシスタント
  • さんふじん - [産婦人], にんさんぷ - [妊産婦]
  • ししょう - [師匠]
  • こうしつ - [後室] - [hẬu thẤt]
  • きゅうしゅうスペクトル - [吸収スペクトル]
  • ひこうふく - [飛行服] - [phi hÀnh phỤc]
  • まんぞくする - [満足する], どういする - [同意する], しゅこう - [首肯する]
  • かんどうする - [感動する]
  • じん - [仁] - [nhÂn]
  • グルーブ
  • じせいする - [自制する]
  • かなしませる - [悲しませる]
  • うらぎる - [裏切る]
  • せいしん - [誠心], せいい - [誠意]
  • よくおぼえる - [よく覚える], あんきする - [暗記する], tôi thấy học thuộc lòng một bài thơ rất khó: 詩を暗記するのは非常に難しく感じる, "làm sao anh nhớ được những từ này?"--"chỉ là nhắc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top