Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Apporter” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ə´pru:və /, Danh từ: người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận, người phê chuẩn, người bị bắt thú tội và khai đồng bọn, Kỹ thuật chung:...
  • / sə´pɔ:tə /, Danh từ: vật chống đỡ, người ủng hộ; người cổ vũ (một đội bóng), Kỹ thuật chung: giá đỡ, Từ đồng...
"
  • / ri'pɔ:tə /, Danh từ: người báo cáo, người tường thuật, phóng viên, Kinh tế: người báo cáo, nhà báo, phóng viên, Từ đồng...
  • / iks´pɔ:tə /, Danh từ: người xuất khẩu; hãng xuất khẩu, Kinh tế: người xuất khẩu, nhà xuất khẩu, nước xuất khẩu, exporter of manufactures, người...
  • / im'pɔ:tə /, Danh từ: người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu, Xây dựng: hãng nhập hàng, Kỹ...
  • / ¸ræpɔ:´tə: /, Danh từ: người có nhiệm vụ chuẩn bị báo cáo,
  • Danh từ: người gác cổng (toà nhà lớn) (như) doorman, người khuân vác, phu khuân vác (ở chợ, sân bay..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người...
  • Danh từ: phóng viên toà án,
  • nước nhập khẩu tịnh,
  • người nhập khẩu độc lập, nhà nhập khẩu độc lập,
  • nhà nhập khẩu chuyên nghiệp,
  • nước xuất khẩu tịnh, nước/quốc gia xuất siêu,
  • gen chỉ thị,
  • nhà xuất khẩu chuyên ngành,
  • nhà xuất khẩu chuyên nghiệp,
  • được ủy trọn quyền,
  • Danh từ: người gác đêm, người trực đêm,
  • người đốc công khuân vác,
  • công nhân bốc xếp hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top