Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Broché” Tìm theo Từ (81) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (81 Kết quả)

  • (scots)brought,
  • / brɔʃ /, Danh từ: (sử học) nhà đá hình tháp tròn (ở xcôtlân),
  • prefix. chỉ cánh tay.,
  • prefix. chỉ cánh tay.,
  • / ´brɔηkou /, như bronco,
  • prefix. chỉ sự ngắ,
"
  • tiếng lóng: a term in urban slang for one's male friend., another name for a black male.,
  • / bri´ɔʃ /, Danh từ: bánh mì ngọt hình tròn,
  • tiền tố chỉ phế quản,
  • / ´brɔηkai /, Danh từ, số nhiều .bronchia:, ' br˜–ki”, (giải phẫu) cuống phổi, phế quản
  • / trouʃ /, Danh từ: (dược học) viên thuốc (dẹt và tròn; ngậm cho đến khi tan ra), Y học: viên ngậm dẹp,
  • prefix chỉ phế quả,
  • / broutʃ /, Danh từ: trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo), Từ đồng nghĩa: noun, bar pin , breastpin , clip , cluster , jewelry , bar , cameo , clasp , ornament , pin...
  • / broutʃ /, Danh từ: cái xiên (để nướng thịt), chỏm nhọn nhà thờ, (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ, Ngoại động từ: Đục lỗ,...
  • (pl. bronchi) phế quản,
  • Danh từ, số nhiều boches: (từ lóng) người Đức đặc biệt là lính Đức ở cuộc chiến tranh thế giới lần thứ nhất (nghĩa xấu),...
  • Danh từ: (động vật học) con lửng, người đáng khinh, người đê tiện,
  • Danh từ: nước luộc thịt, nước xuýt, Nghĩa chuyên ngành: canh, Nghĩa chuyên ngành:...
  • giũa mỹ nghệ, giũa nhỏ,
  • mũi doa côn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top