Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Detractors” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / di´træktə /, danh từ, người nói xấu, người phỉ báng, người gièm pha, Từ đồng nghĩa: noun, defamer , depreciator , censor , critic
  • / ri'træktə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ co rút, (y học) cái banh miệng vết mổ,
  • Nghĩa chuyên nghành: banh volkmann, banh volkmann,
  • banh weitlaner,
  • Nghĩa chuyên nghành: nạo xương volkmann, nạo xương volkmann,
"
  • langenbeck, banh vết mổ,
  • bộ tựacằm sọ,
  • banh có mấu,
  • bộ giữ cằm, băng cầm- đầu,
  • banh môi,
  • Nghĩa chuyên nghành: banh tự giữ,
  • banh bụng balfour, mở tự động,
  • banh huyết quản và vết thương,
  • Nghĩa chuyên nghành: banh vết mổ tự giữ plester, loại nhọn,
  • Nghĩa chuyên nghành: banh vết mổ tự giữ plester, loại cùn, banh vết mổ tự giữ plester, loại cùn,
  • banh rễ thần kinh love, 45,
  • các bộ phận biết cặp uraniom,
  • banh vén dây thần kinh cushing, 190 mm,
  • banh rễ thần kinh love, thẳng, 220 mm,
  • kocher, banh vết mổ, 1 ngạnh, sắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top