Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Duy” Tìm theo Từ (1.497) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.497 Kết quả)

  • / ´dju:li /, Phó từ: Đúng dắn, thích đáng, chính đáng, Đủ, Đúng giờ, đúng lúc, Kinh tế: cần trọng, đủ, đúng đắn, đúng giờ, đúng lúc, thích...
  • / gai /, Danh từ: bù nhìn; ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã, (từ lóng) sự chuồn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời...
  • Danh từ: nón núi lửa đã tắt, chóp núi lửa, chóp núi lửa tắt,
  • Danh từ: quốc trưởng an-giê-ri (trước 1830),
  • viết tắt, tự tay mình làm ( do it yourself), a diy device, một thiết bị tự chế
  • / dʌd /, Danh từ: bù nhìn, người rơm ( (cũng) dud man), Đạn thổi, bom không nổ, người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi, ( số nhiều) quần áo; quần...
  • / dʌb /, Danh từ: vũng sâu (ở những dòng suối), (từ lóng) vũng lầy; ao, Ngoại động từ: phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai),...
"
  • / dʌg /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .dig, danh từ, vú, đầu vú, núm vú của thú cái (chỉ dùng cho đàn bà khi có ý khinh bỉ),
  • dty (drawn textured yarn): sợi dty (sợi xơ dài), sợi dún,
  • / drai /, Tính từ: khô, cạn, ráo, khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa (bò cái...), khan (ho), nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước...
  • /dei/, Danh từ: ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỉ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời...
  • / dʌn /, Tính từ: nâu xám, (thơ ca) tối tăm, mờ tối, Danh từ: màu nâu xám, ngựa nâu xám, ruồi già (làm mồi câu), người mắc nợ, người đòi nợ,...
  • / 'dju:ou /, Danh từ: (âm nhạc) bộ đôi, Từ đồng nghĩa: noun, brace , couple , doublet , dyad , pair , twosome , couplet , duet , match , two , yoke , combo
  • tiền tố chỉ hai,
  • lồng, phối âm, sự lồng nhạc, sự lồng tiếng, sự sang âm, sang âm, sao phương tiện,
  • / bai /, Động từ: mua, (nghĩa bóng) trả bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó), mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai), Danh từ:...
  • / du, dyu /, Danh từ: quyền được hưởng; cái được hưởng, món nợ (cho ai vay; vay của ai), tiền nợ; cái phải trả, ( số nhiều) thuế, ( số nhiều) hội phí, đoàn phí,
  • Danh từ: ( Ê-cốt) học sinh nhất lớp,
  • / 'dju:ti /, Danh từ: sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm, phiên trực nhật,...
  • / 'deitə'dei /, tính từ, hằng ngày, thường ngày, trong khoảng một ngày, ngày ngày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top