Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Status” Tìm theo Từ (1.529) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.529 Kết quả)

  • / ˈsteɪtəs , ˈstætəs /, Danh từ: tình trạng (làm việc, ăn ở..), Địa vị, thân phận, thân thế, cấp bậc; địa vị xã hội cao; uy tín, (pháp lý) quan hệ pháp lý (giữa người...
  • / 'stæt∫u: /, Danh từ: tượng (người, vật... bằng gỗ, đá..), Xây dựng: pho tượng, tượng, Từ đồng nghĩa: noun
  • / ´streitəs /, Danh từ, số nhiều .strati: mây tầng, Xây dựng: đường nét, Kỹ thuật chung: nét, đường kẻ, lớp mỏng,...
  • trạng thái thiết bị, device status report (dsr), báo cáo trạng thái thiết bị
  • tình trạng thực tế,
  • tình hình nghiệp vụ, tình hình xí nghiệp,
  • địa vị kinh tế, socio-economic status, địa vị kinh tế-xã hội
  • trạng thái vào,
  • trạng thái thoát, trạng thái kết thúc,
"
  • đường kênh trạng thái,
  • tình trạng trụy tim mạch dịch tả,
  • tình trạng hủy bao myêlin,
  • tình trạng động kinh liên tục và không có hồi tỉnh,
  • cái chỉ báo trạng thái,
  • thông báo trạng thái, channel status message, thông báo trạng thái kênh
  • bản báo cáo trạng thái, báo cáo tình hình, bản thông báo về tình trạng (hàng hoá),
  • báo cáo hiện trạng, status reports for tasks, báo cáo hiện trạng các tác vụ
  • phục hồi trạng thái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top