Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn caparison” Tìm theo Từ (88) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (88 Kết quả)

  • / kə'pærisn /, Danh từ: tấm phủ lưng ngựa, Đồ trang sức, Ngoại động từ: phủ tấm che lên (lưng ngựa), trang sức, hình thái...
  • / kəm'pærisn /, Danh từ: sự so sánh, Kỹ thuật chung: so sánh, sự đối chiếu, sự so sánh, Kinh tế: đối chiếu, phiếu đối...
  • bình (thủy tinh đang thổi), bùn, mạch bùn, ống đúc thổi, parison die, khuôn ống đúc thổi, đầu tạo hình trong khuôn thổi
  • so sánh kinh tế,
  • đường đối chiếu, đường so sánh,
  • bộ so sánh,
  • sự so sánh tín hiệu,
  • tín hiệu so sánh,
  • bảng so sánh,
  • thí nghiệm so sánh, kiểm tra so sánh, dấu hiệu so sánh, sự thử so sánh,
"
  • trị số để so sánh, trị số chuẩn,
  • năm so sánh,
  • quảng cáo so sánh,
  • biểu đồ so sánh,
  • hàm so sánh, hàm số so sánh,
  • bộ chỉ báo so sánh,
  • sự so sánh điện áp,
  • so sánh liên hãng,
  • bảng so sánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top