Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cheekily” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • Phó từ: láo xược, xấc xược,
  • Phó từ: vui vẻ, phấn khởi,
"
  • Phó từ:, that butcher is chunkily built, anh hàng thịt lùn và mập
  • Phó từ: bóng, mượt (tóc..), mỡ màng; trông béo tốt và giàu có (người), (từ mỹ,nghĩa mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ),...
  • Phó từ: cót két, kẽo kẹt,
  • Phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ,
  • sự gia công má (khuỷu),
  • / ´tʃi:ki /, Tính từ: táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , ballsy...
  • Thành Ngữ:, that butcher is chunkily built, anh hàng thịt lùn và mập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top