Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn incubator” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • / ´inkju¸beitə /, Danh từ: lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non, vườn ươm, Hóa học & vật liệu: máy ấp, Vật lý:...
  • ống luồn, ống luồn, que cắm thông.,
  • (thuộc) sự ấp, (y học) ủ bệnh, nuôi cấy, thuộc ấp, ' inkjubeitiv, tính từ
"
  • lồng ấp (tủ ấp), lồng ấp (tủ ấp),
  • nhà ấp trứng, xưởng ấp trứng,
  • dầu máy ấp,
  • / 'insjuleitə /, Danh từ: người cô lập, người cách ly, (vật lý) cái cách điện, chất cách ly, Toán & tin: (vật lý ) cái cách điện, chất cách ly,...
  • lồng ấp trẻ sơ sinh,
  • / ¸inkju´beiʃən /, Danh từ: sự ấp trứng, (y học) thời kỳ ủ bệnh, Kỹ thuật chung: ấp, Kinh tế: sự ấp trứng, sự...
  • Danh từ: người chủng, người tiêm chủng, người tiêm nhiễm,
  • / ´inkju¸beit /, Ngoại động từ: Ấp (trứng), (y học) ủ (bệnh), nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp, Kinh tế: ấp trứng, bảo quản trong tủ ấm, nuôi...
  • lồng ấp trẻ sơ sinh điều hoà không khí,
  • bầu compozit, cái cách điện compozit, sứ compozit,
  • bầu hình gậy, cái cách điện hình gậy, cái cách điện kiểu chốt, sứ cách điện kiểu chốt (đứng), sứ đứng, sứ hình gậy, sứ kim,
  • vật chống nhiệt (không cháy),
  • chân bầu, chân cái cách điện, chân sứ,
  • chỗ rò điện của sứ,
  • bầu cách điện hình nấm, sứ cách điện nấm, sứ nấm,
  • cái cách điện đỡ, bầu đỡ, sứ đỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top