Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn literate” Tìm theo Từ (128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (128 Kết quả)

  • / ´litərit /, Tính từ: có học; hay chữ, biết đọc biết viết, Danh từ: người học thức, người hay chữ, người biết đọc biết viết, Xây...
  • / ´libəreit /, Ngoại động từ: tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do, hình thái từ: Toán & tin: cân, Kỹ...
  • / ¸litə´ra:ti /, Danh từ: các nhà văn, giới trí thức,
  • / ´itəreit /, Ngoại động từ: nhắc lại, nhắc đi nhắc lại, làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại, Toán & tin: nhắc lại, lặp lại,
  • / ə'blitəreit /, Ngoại động từ: (y học) bịt lại, làm nghẽn, làm tắc, xoá, tẩy hoặc xoá sạch, xoá mờ (dấu vết...), phá hủy hoàn toàn, làm tiêu ma, Xây...
"
  • Danh từ: nhà văn,
  • Danh từ: con vật đẻ cùng một lứa,
  • biết về tin học, có học tin học, có kiến thức về tin học,
  • / ə´litə¸reit /, Nội động từ: lặp lại âm đầu,
  • được lặp,
  • / ´læsəreit /, Ngoại động từ: xé, xé rách, làm tan nát, làm đau (lòng), hình thái từ: Xây dựng: xé, xé rách, Từ...
  • / ˈlɪtərɪtʃə /, Danh từ: văn chương, văn học, tác phẩm văn học; tác phẩm viết văn hoa bóng bảy, giới nhà văn, nghề văn, tài liệu (về một vấn đề hoặc một bộ môn khoa...
  • / ri:'itəreit /, Ngoại động từ: làm lại; nói lại; lặp lại, Kỹ thuật chung: đo lại, lặp lại, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ´litərəri /, Tính từ: (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học, có tính chất văn chương, có tính chất văn học, Cấu trúc từ: literary property,
  • / ´litigeit /, Động từ: kiện, tranh chấp, Hình Thái Từ: Kinh tế: tranh tụng, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´lætərait /, Danh từ: laterit, đá ong, Xây dựng: đá ong, Địa chất: laterit, đá ong,
  • / ´litərəsi /, Danh từ: sự biết viết, sự biết đọc, Kỹ thuật chung: kỹ năng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Tính từ: không có chữ viết,
  • / ´litərə /, Tính từ: (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường, phàm tục, thật, đúng như vậy, Danh từ: chữ in sai...
  • / ɪ'lɪtərət /, Tính từ: dốt nát, mù chữ, thất học, dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó), Danh từ: người mù chữ, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top