Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn modernity” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / mɔ´də:niti /, danh từ, tính chất hiện đại, cái hiện đại,
  • / ´mɔdə¸naiz /, Ngoại động từ: hiện đại hoá; đổi mới, Nội động từ: thành hiện đại; thành mới, Điện: hiện...
  • / məˈtɜrnɪti /, Danh từ: thiên chức làm mẹ; địa vị người mẹ, khu sản khoa, Tính từ: thai sản, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´mɔdənist /, danh từ, người ủng hộ cái mới, người theo chủ nghĩa tân thời, (tôn giáo) người theo chủ nghĩa đổi mới,
  • / ´mɔdə¸naiz /,
"
  • / ´mɔdə¸nizəm /, Danh từ: quan điểm mới, phương pháp mới; quan điểm hiện đại, phương pháp hiện đại, (ngôn ngữ học) từ ngữ cận đại, chủ nghĩa tân thời, (tôn giáo)...
  • trạng từ, hiện đại, theo tinh thần hiện đại,
  • Danh từ: nhà hộ sinh, bệnh viện phụ sản, nhà bảo sanh, nhà hộ sinh,
  • phụ cấp sinh đẻ,
  • quyền (lợi) sản phụ,
  • hộ sản, trợ cấp sinh đẻ,
  • Danh từ: phép nghỉ đẻ, thời gian nghỉ đẻ, nghỉ hộ sản,
  • quyền thai sản,
  • Danh từ: Áo đàn bà chửa,
  • buồng sinh đẻ,
  • trợ cấp hộ sản pháp định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top