Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn morris” Tìm theo Từ (233) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (233 Kết quả)

  • bệnh chuột cắn,
  • / ´mɔris /, Danh từ: Điệu nhảy morit ( (cũng) morris dance),
  • Danh từ: Điệu múa/nhảy mô-rít, Điệu múa vui nhôn dân gian (ăn mặc các quần áo nhân vật trong truyền thuyết về rôbin hút),
"
  • / ´ɔris /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) cây irit thơm, Danh từ: Đăng ten vàng, đăng ten bạc, Đồ thêu vàng, đồ thêu bạc, Kỹ...
  • lúc hấp hối,
  • Danh từ, số nhiều mioses:, mai'ousi:z, (sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm ( (cũng) meiosis)
  • / ´muəriʃ /, Tính từ: hoang, mọc đầy thạch nam (đất), moorish (thuộc) ma-rốc,
  • / ´mɔ:bid /, Tính từ: bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...), Y học: thuộc bệnh, mắc bệnh, Từ đồng nghĩa:...
  • (sự) cắn, vết cắn , (sự) châm, đốt,
  • Thành Ngữ: Y học: cứng đơ tử thi, rigor mortis, xác chết cứng đờ
  • Tính từ: (ngôn ngữ) căng,
  • / mə´ræs /, Danh từ: Đầm lầy, bãi lầy, Kỹ thuật chung: đầm lầy, bãi lầy, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´tɔrid /, Tính từ: nóng như thiêu như đốt (khí hậu nóng và khô, đất nước), nồng nhiệt; gợi tình, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • ngân hàng kế hoạch morris,
  • sự lạnh giá củatử thi,
  • Danh từ: thung lũng vòng (ven sườn núi),
  • / ´hɔrid /, Tính từ: kinh khủng, kinh khiếp, dễ sợ, (thông tục) khó chịu; quá lắm, (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) lởm chởm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´mɔ:tis /, Danh từ: (kỹ thuật) lỗ mộng, Ngoại động từ: (kỹ thuật) đục lỗ mộng, Cơ khí & công trình: đục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top