Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nipple” Tìm theo Từ (529) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (529 Kết quả)

  • / nipl /, Danh từ: núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con), núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất (trên núi), (kỹ thuật) miếng nối, ống nối (có chân ốc), Xây...
  • vú mỡ (để bôi trơn),
"
  • / tipl /, Danh từ: (thông tục) rượu, (đùa cợt) thức uống có cồn, Nội động từ: nghiện rượu, Ngoại động từ: nhấp...
  • khớp nối bôi trơn, đầu tra mỡ, vòi bôi trơn, vòi bơm mỡ, vòi bôi chất bôi trơn, vòi bơm mỡ,
  • vòi phụt vữa,
  • khớp nối nâng,
  • khớp nối vặn, khớp nối ống,
  • đai ốc căm xe,
  • vòng có lỗ,
  • khớp vặn có ren trên suốt chiều dài, đầu nối ren, đầu nối vít chặt,
  • khớp nối dương hai đầu,
  • miếng nối đỡ, miếng nối tăng cường,
  • / ´ripəl /, Danh từ: sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...), vật giống như sóng gợn (về bề ngoài hoặc trong động tác), tiếng rì rầm; tiếng róc rách, Nội...
  • miếng nối đầu ống, lợi nối đầu ống,
  • khớp vặn ống, khúc nối ống, măng song nối ống (ren trong hoặc ren ngoài), khớp ren nối ống, ống nối, khớp vặn ống, đoạn nối ống,
  • đai ốc lục giác,
  • đoạn ống nối,
  • ống phun,
  • ống nối,
  • khớp vặn hai đầu, ống chẹn hai đầu, đai nối, ống nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top