Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn otology” Tìm theo Từ (164) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (164 Kết quả)

  • / ou´tɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa tai, Y học: khoa tai, khoa học về các bệnh của tai, Kỹ thuật chung: khoa tai,
  • / ɔn´tɔlədʒi /, Danh từ: (triết học) bản thể học, Kỹ thuật chung: bản thể luận,
  • / ɔ´rɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu núi, Kỹ thuật chung: môn học về núi, môn nghiên cứu núi, sơn văn học,
  • mônhọc thể dịch, môn học dịch cơ thể,
  • Danh từ: noãn học,
  • thần kinh tai học,
  • / ou´ɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu trứng chim, they find out a death bird in the oology, họ tìm thấy một con chim chết tại khoa nghiên cứu trứng chim
  • / ə´pɔlədʒi /, Danh từ: lời biện bạch, lời biện giải, sự xin lỗi, sự tạ lỗi, (thông tục) cái tồi, vật tồi, Hình thái từ: Kinh...
  • / dɔk´sɔlədʒi /, Danh từ: (tôn giáo) bài kinh ca ngợi chúa giêxu,
"
  • / ɪˈkɒlədʒi /, Danh từ: sinh thái học, Kỹ thuật chung: sinh thái học, Từ đồng nghĩa: noun, bionomics , conservation , preservation,...
  • / ´i:ti'ɔlədʒi /, như aetiology, căn bệnh học,
  • mônhọc đường dây thần kinh,
  • / i:´nɔlədʒi /, Danh từ: khoa rượu nho,
  • / sai´tɔlədʒi /, Danh từ: dinh dưỡng học, Y học: thực phẩm học, dinh dưỡng học,
  • phẫu tích tai,
  • / ¸ɔsti´ɔlədʒi /, Danh từ: khoa xương, Y học: cốt học,
  • / ju´rɔlədʒʒi /, Danh từ: (y học) khoa tiết niệu, Y học: niệu học,
  • / sai'tɔlədʒi /, Danh từ: (sinh vật học) tế bào học, Y học: tế bào học,
  • / eθ´ɔləgʒi /, Danh từ: phong tục học,
  • lão khoa, môn học tuổi già,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top