Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn placate” Tìm theo Từ (1.346) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.346 Kết quả)

  • tấm vòm miệng,
"
  • / plə'keit /, Ngoại động từ: xoa dịu (ai); làm cho (ai) bớt giận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, appease , assuage...
  • / ´plaikeit /, Tính từ: (sinh vật học); (địa lý,địa chất) uốn nếp, Kỹ thuật chung: uốn nếp,
  • / ´gleisi¸eit /, ngoại động từ, phủ băng, làm đóng băng, hình thái từ,
  • / ´pælpeit /, Ngoại động từ: bắt mạch (khi khám bệnh), Từ đồng nghĩa: verb, feel , finger , handle
  • Tính từ: dễ làm cho nguôi; dễ dãi; dễ tha thứ,
  • / 'plækα:d /, Danh từ: tranh cổ động, áp phích, Ngoại động từ: dán áp phích, dán tranh cổ động, công bố, quảng cáo (cái gì) bằng áp phích,
  • / ´lækteit /, Danh từ: (hoá học) lactat, Nội động từ: tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa, hình thái từ: Hóa...
  • đĩa dày ngoài phôi diệp,
  • / ´plei¸meit /, Từ đồng nghĩa: noun, amigo , buddy , chum , companion , comrade , friend , pal
  • / 'fælkeit /, Tính từ: (sinh vật học) cong hình lưỡi liềm,
  • / 'plækit /, Danh từ: túi váy, đường xẻ váy (của phụ nữ),
  • / ´kleiveit /,
  • / 'pælmit /, Tính từ: (thực vật học) hình chân vịt (lá), (động vật học) có màng (chân chim),
  • / ´plaikeitid /, như plicate,
  • sự biến vị uốn nếp,
  • / 'pælətl /, Danh từ: vòm miệng, hàm ếch, ngạc, khẩu vị, Y học: vòm miệng, Kinh tế: vị, the hard soft palate, vòm miệng...
  • / 'læneit /, tính từ, có len; có lông len,
  • / və´keit /, Ngoại động từ: bỏ trống, bỏ không, bỏ, thôi, xin thôi, (pháp lý) huỷ bỏ (hợp đồng...), Hình Thái Từ: Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top